Xem lịch âm dương 2029

Lịch âm dương 2029 sẽ vận hành theo 4 loại lịch chính là lịch vạn niên 2029, lịch vạn sự 2029, lịch âm 2029 và lịch dương 2029. Đến với xemsomenh.com, quý bạn có thể tích hợp xem lịch âm dương, xem lịch vạn sự năm 2029, xem lịch vạn niên năm 2029 trên cùng một bảng lịch duy nhất. Dựa vào lịch vạn niên 2029 hay lịch âm dương năm 2029 hoàn toàn có thể tra cứu mọi thông tin về thời gian từ ngày theo âm lịch năm 2029, ngày tháng theo dương lịch 2029, ngày tháng theo lục thập hoa giáp...

Dưới đây là bảng lịch âm dương năm 2029 đầy đủ và chính xác nhất đến từng ngày, tháng cụ thể trong năm.

Lịch âm dương tháng 1 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/1/2029(Thứ hai)
  • 17/11/2028
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
218
  • 2/1/2029(Thứ ba)
  • 18/11/2028
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
319
  • 3/1/2029(Thứ tư)
  • 19/11/2028
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
420
  • 4/1/2029(Thứ năm)
  • 20/11/2028
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
521
  • 5/1/2029(Thứ sáu)
  • 21/11/2028
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
622
  • 6/1/2029(Thứ bảy)
  • 22/11/2028
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
723
  • 7/1/2029(Chủ nhật)
  • 23/11/2028
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
824
  • 8/1/2029(Thứ hai)
  • 24/11/2028
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
925
  • 9/1/2029(Thứ ba)
  • 25/11/2028
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1026
  • 10/1/2029(Thứ tư)
  • 26/11/2028
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1127
  • 11/1/2029(Thứ năm)
  • 27/11/2028
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/1/2029(Thứ sáu)
  • 28/11/2028
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1329
  • 13/1/2029(Thứ bảy)
  • 29/11/2028
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1430
  • 14/1/2029(Chủ nhật)
  • 30/11/2028
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
151/12
  • 15/1/2029(Thứ hai)
  • 1/12/2028
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
162/12
  • 16/1/2029(Thứ ba)
  • 2/12/2028
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
173/12
  • 17/1/2029(Thứ tư)
  • 3/12/2028
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
184
  • 18/1/2029(Thứ năm)
  • 4/12/2028
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
195
  • 19/1/2029(Thứ sáu)
  • 5/12/2028
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
206
  • 20/1/2029(Thứ bảy)
  • 6/12/2028
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
217
  • 21/1/2029(Chủ nhật)
  • 7/12/2028
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
228
  • 22/1/2029(Thứ hai)
  • 8/12/2028
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
239
  • 23/1/2029(Thứ ba)
  • 9/12/2028
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
2410
  • 24/1/2029(Thứ tư)
  • 10/12/2028
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
2511
  • 25/1/2029(Thứ năm)
  • 11/12/2028
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
2612
  • 26/1/2029(Thứ sáu)
  • 12/12/2028
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
2713
  • 27/1/2029(Thứ bảy)
  • 13/12/2028
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
2814
  • 28/1/2029(Chủ nhật)
  • 14/12/2028
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
2915
  • 29/1/2029(Thứ hai)
  • 15/12/2028
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
3016
  • 30/1/2029(Thứ ba)
  • 16/12/2028
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
3117
  • 31/1/2029(Thứ tư)
  • 17/12/2028
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo

January

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 2 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/2/2029(Thứ năm)
  • 18/12/2028
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
219
  • 2/2/2029(Thứ sáu)
  • 19/12/2028
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
320
  • 3/2/2029(Thứ bảy)
  • 20/12/2028
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
421
  • 4/2/2029(Chủ nhật)
  • 21/12/2028
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
522
  • 5/2/2029(Thứ hai)
  • 22/12/2028
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
623
  • 6/2/2029(Thứ ba)
  • 23/12/2028
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
724
  • 7/2/2029(Thứ tư)
  • 24/12/2028
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
825
  • 8/2/2029(Thứ năm)
  • 25/12/2028
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
926
  • 9/2/2029(Thứ sáu)
  • 26/12/2028
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1027
  • 10/2/2029(Thứ bảy)
  • 27/12/2028
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
1128
  • 11/2/2029(Chủ nhật)
  • 28/12/2028
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/2/2029(Thứ hai)
  • 29/12/2028
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Ất Sửu Năm:Mậu Thân
  • Hắc đạo
131/1
  • 13/2/2029(Thứ ba)
  • 1/1/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
142/1
  • 14/2/2029(Thứ tư)
  • 2/1/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
153/1
  • 15/2/2029(Thứ năm)
  • 3/1/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
164
  • 16/2/2029(Thứ sáu)
  • 4/1/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
175
  • 17/2/2029(Thứ bảy)
  • 5/1/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
186
  • 18/2/2029(Chủ nhật)
  • 6/1/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
197
  • 19/2/2029(Thứ hai)
  • 7/1/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
208
  • 20/2/2029(Thứ ba)
  • 8/1/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
219
  • 21/2/2029(Thứ tư)
  • 9/1/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2210
  • 22/2/2029(Thứ năm)
  • 10/1/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2311
  • 23/2/2029(Thứ sáu)
  • 11/1/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2412
  • 24/2/2029(Thứ bảy)
  • 12/1/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2513
  • 25/2/2029(Chủ nhật)
  • 13/1/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2614
  • 26/2/2029(Thứ hai)
  • 14/1/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2715
  • 27/2/2029(Thứ ba)
  • 15/1/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2816
  • 28/2/2029(Thứ tư)
  • 16/1/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

February

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 3 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
117
  • 1/3/2029(Thứ năm)
  • 17/1/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
218
  • 2/3/2029(Thứ sáu)
  • 18/1/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
319
  • 3/3/2029(Thứ bảy)
  • 19/1/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
420
  • 4/3/2029(Chủ nhật)
  • 20/1/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
521
  • 5/3/2029(Thứ hai)
  • 21/1/2029
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
622
  • 6/3/2029(Thứ ba)
  • 22/1/2029
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
723
  • 7/3/2029(Thứ tư)
  • 23/1/2029
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
824
  • 8/3/2029(Thứ năm)
  • 24/1/2029
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
925
  • 9/3/2029(Thứ sáu)
  • 25/1/2029
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1026
  • 10/3/2029(Thứ bảy)
  • 26/1/2029
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1127
  • 11/3/2029(Chủ nhật)
  • 27/1/2029
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1228
  • 12/3/2029(Thứ hai)
  • 28/1/2029
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1329
  • 13/3/2029(Thứ ba)
  • 29/1/2029
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1430
  • 14/3/2029(Thứ tư)
  • 30/1/2029
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Bính Dần Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
151/2
  • 15/3/2029(Thứ năm)
  • 1/2/2029
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
162/2
  • 16/3/2029(Thứ sáu)
  • 2/2/2029
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
173/2
  • 17/3/2029(Thứ bảy)
  • 3/2/2029
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
184
  • 18/3/2029(Chủ nhật)
  • 4/2/2029
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
195
  • 19/3/2029(Thứ hai)
  • 5/2/2029
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
206
  • 20/3/2029(Thứ ba)
  • 6/2/2029
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
217
  • 21/3/2029(Thứ tư)
  • 7/2/2029
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
228
  • 22/3/2029(Thứ năm)
  • 8/2/2029
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
239
  • 23/3/2029(Thứ sáu)
  • 9/2/2029
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2410
  • 24/3/2029(Thứ bảy)
  • 10/2/2029
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2511
  • 25/3/2029(Chủ nhật)
  • 11/2/2029
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2612
  • 26/3/2029(Thứ hai)
  • 12/2/2029
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2713
  • 27/3/2029(Thứ ba)
  • 13/2/2029
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2814
  • 28/3/2029(Thứ tư)
  • 14/2/2029
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2915
  • 29/3/2029(Thứ năm)
  • 15/2/2029
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3016
  • 30/3/2029(Thứ sáu)
  • 16/2/2029
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3117
  • 31/3/2029(Thứ bảy)
  • 17/2/2029
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo

March

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 4 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/4/2029(Chủ nhật)
  • 18/2/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
219
  • 2/4/2029(Thứ hai)
  • 19/2/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
320
  • 3/4/2029(Thứ ba)
  • 20/2/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
421
  • 4/4/2029(Thứ tư)
  • 21/2/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
522
  • 5/4/2029(Thứ năm)
  • 22/2/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
623
  • 6/4/2029(Thứ sáu)
  • 23/2/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
724
  • 7/4/2029(Thứ bảy)
  • 24/2/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
825
  • 8/4/2029(Chủ nhật)
  • 25/2/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
926
  • 9/4/2029(Thứ hai)
  • 26/2/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1027
  • 10/4/2029(Thứ ba)
  • 27/2/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1128
  • 11/4/2029(Thứ tư)
  • 28/2/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1229
  • 12/4/2029(Thứ năm)
  • 29/2/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1330
  • 13/4/2029(Thứ sáu)
  • 30/2/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Đinh Mão Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
141/3
  • 14/4/2029(Thứ bảy)
  • 1/3/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
152/3
  • 15/4/2029(Chủ nhật)
  • 2/3/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
163/3
  • 16/4/2029(Thứ hai)
  • 3/3/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
174
  • 17/4/2029(Thứ ba)
  • 4/3/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
185
  • 18/4/2029(Thứ tư)
  • 5/3/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
196
  • 19/4/2029(Thứ năm)
  • 6/3/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
207
  • 20/4/2029(Thứ sáu)
  • 7/3/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
218
  • 21/4/2029(Thứ bảy)
  • 8/3/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
229
  • 22/4/2029(Chủ nhật)
  • 9/3/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2310
  • 23/4/2029(Thứ hai)
  • 10/3/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2411
  • 24/4/2029(Thứ ba)
  • 11/3/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2512
  • 25/4/2029(Thứ tư)
  • 12/3/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2613
  • 26/4/2029(Thứ năm)
  • 13/3/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2714
  • 27/4/2029(Thứ sáu)
  • 14/3/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2815
  • 28/4/2029(Thứ bảy)
  • 15/3/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2916
  • 29/4/2029(Chủ nhật)
  • 16/3/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3017
  • 30/4/2029(Thứ hai)
  • 17/3/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

April

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 5 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
118
  • 1/5/2029(Thứ ba)
  • 18/3/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
219
  • 2/5/2029(Thứ tư)
  • 19/3/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
320
  • 3/5/2029(Thứ năm)
  • 20/3/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
421
  • 4/5/2029(Thứ sáu)
  • 21/3/2029
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
522
  • 5/5/2029(Thứ bảy)
  • 22/3/2029
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
623
  • 6/5/2029(Chủ nhật)
  • 23/3/2029
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
724
  • 7/5/2029(Thứ hai)
  • 24/3/2029
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
825
  • 8/5/2029(Thứ ba)
  • 25/3/2029
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
926
  • 9/5/2029(Thứ tư)
  • 26/3/2029
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1027
  • 10/5/2029(Thứ năm)
  • 27/3/2029
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1128
  • 11/5/2029(Thứ sáu)
  • 28/3/2029
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1229
  • 12/5/2029(Thứ bảy)
  • 29/3/2029
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Mậu Thìn Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
131/4
  • 13/5/2029(Chủ nhật)
  • 1/4/2029
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
142/4
  • 14/5/2029(Thứ hai)
  • 2/4/2029
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
153/4
  • 15/5/2029(Thứ ba)
  • 3/4/2029
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
164
  • 16/5/2029(Thứ tư)
  • 4/4/2029
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
175
  • 17/5/2029(Thứ năm)
  • 5/4/2029
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
186
  • 18/5/2029(Thứ sáu)
  • 6/4/2029
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
197
  • 19/5/2029(Thứ bảy)
  • 7/4/2029
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
208
  • 20/5/2029(Chủ nhật)
  • 8/4/2029
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
219
  • 21/5/2029(Thứ hai)
  • 9/4/2029
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2210
  • 22/5/2029(Thứ ba)
  • 10/4/2029
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2311
  • 23/5/2029(Thứ tư)
  • 11/4/2029
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2412
  • 24/5/2029(Thứ năm)
  • 12/4/2029
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2513
  • 25/5/2029(Thứ sáu)
  • 13/4/2029
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2614
  • 26/5/2029(Thứ bảy)
  • 14/4/2029
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2715
  • 27/5/2029(Chủ nhật)
  • 15/4/2029
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2816
  • 28/5/2029(Thứ hai)
  • 16/4/2029
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2917
  • 29/5/2029(Thứ ba)
  • 17/4/2029
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3018
  • 30/5/2029(Thứ tư)
  • 18/4/2029
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3119
  • 31/5/2029(Thứ năm)
  • 19/4/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo

May

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 6 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/6/2029(Thứ sáu)
  • 20/4/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
221
  • 2/6/2029(Thứ bảy)
  • 21/4/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
322
  • 3/6/2029(Chủ nhật)
  • 22/4/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
423
  • 4/6/2029(Thứ hai)
  • 23/4/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
524
  • 5/6/2029(Thứ ba)
  • 24/4/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
625
  • 6/6/2029(Thứ tư)
  • 25/4/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
726
  • 7/6/2029(Thứ năm)
  • 26/4/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
827
  • 8/6/2029(Thứ sáu)
  • 27/4/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
928
  • 9/6/2029(Thứ bảy)
  • 28/4/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/6/2029(Chủ nhật)
  • 29/4/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1130
  • 11/6/2029(Thứ hai)
  • 30/4/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Kỷ Tỵ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
121/5
  • 12/6/2029(Thứ ba)
  • 1/5/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
132/5
  • 13/6/2029(Thứ tư)
  • 2/5/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
143/5
  • 14/6/2029(Thứ năm)
  • 3/5/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
154
  • 15/6/2029(Thứ sáu)
  • 4/5/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
165
  • 16/6/2029(Thứ bảy)
  • 5/5/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
176
  • 17/6/2029(Chủ nhật)
  • 6/5/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
187
  • 18/6/2029(Thứ hai)
  • 7/5/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
198
  • 19/6/2029(Thứ ba)
  • 8/5/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
209
  • 20/6/2029(Thứ tư)
  • 9/5/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2110
  • 21/6/2029(Thứ năm)
  • 10/5/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2211
  • 22/6/2029(Thứ sáu)
  • 11/5/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2312
  • 23/6/2029(Thứ bảy)
  • 12/5/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2413
  • 24/6/2029(Chủ nhật)
  • 13/5/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2514
  • 25/6/2029(Thứ hai)
  • 14/5/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2615
  • 26/6/2029(Thứ ba)
  • 15/5/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2716
  • 27/6/2029(Thứ tư)
  • 16/5/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2817
  • 28/6/2029(Thứ năm)
  • 17/5/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2918
  • 29/6/2029(Thứ sáu)
  • 18/5/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3019
  • 30/6/2029(Thứ bảy)
  • 19/5/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

June

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 7 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
120
  • 1/7/2029(Chủ nhật)
  • 20/5/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
221
  • 2/7/2029(Thứ hai)
  • 21/5/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
322
  • 3/7/2029(Thứ ba)
  • 22/5/2029
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
423
  • 4/7/2029(Thứ tư)
  • 23/5/2029
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
524
  • 5/7/2029(Thứ năm)
  • 24/5/2029
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
625
  • 6/7/2029(Thứ sáu)
  • 25/5/2029
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
726
  • 7/7/2029(Thứ bảy)
  • 26/5/2029
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
827
  • 8/7/2029(Chủ nhật)
  • 27/5/2029
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
928
  • 9/7/2029(Thứ hai)
  • 28/5/2029
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1029
  • 10/7/2029(Thứ ba)
  • 29/5/2029
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Canh Ngọ Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
111/6
  • 11/7/2029(Thứ tư)
  • 1/6/2029
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
122/6
  • 12/7/2029(Thứ năm)
  • 2/6/2029
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
133/6
  • 13/7/2029(Thứ sáu)
  • 3/6/2029
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
144
  • 14/7/2029(Thứ bảy)
  • 4/6/2029
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
155
  • 15/7/2029(Chủ nhật)
  • 5/6/2029
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
166
  • 16/7/2029(Thứ hai)
  • 6/6/2029
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
177
  • 17/7/2029(Thứ ba)
  • 7/6/2029
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
188
  • 18/7/2029(Thứ tư)
  • 8/6/2029
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
199
  • 19/7/2029(Thứ năm)
  • 9/6/2029
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2010
  • 20/7/2029(Thứ sáu)
  • 10/6/2029
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2111
  • 21/7/2029(Thứ bảy)
  • 11/6/2029
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2212
  • 22/7/2029(Chủ nhật)
  • 12/6/2029
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2313
  • 23/7/2029(Thứ hai)
  • 13/6/2029
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2414
  • 24/7/2029(Thứ ba)
  • 14/6/2029
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2515
  • 25/7/2029(Thứ tư)
  • 15/6/2029
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2616
  • 26/7/2029(Thứ năm)
  • 16/6/2029
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2717
  • 27/7/2029(Thứ sáu)
  • 17/6/2029
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2818
  • 28/7/2029(Thứ bảy)
  • 18/6/2029
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2919
  • 29/7/2029(Chủ nhật)
  • 19/6/2029
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3020
  • 30/7/2029(Thứ hai)
  • 20/6/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3121
  • 31/7/2029(Thứ ba)
  • 21/6/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

July

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 8 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/8/2029(Thứ tư)
  • 22/6/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
223
  • 2/8/2029(Thứ năm)
  • 23/6/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
324
  • 3/8/2029(Thứ sáu)
  • 24/6/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
425
  • 4/8/2029(Thứ bảy)
  • 25/6/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
526
  • 5/8/2029(Chủ nhật)
  • 26/6/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
627
  • 6/8/2029(Thứ hai)
  • 27/6/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
728
  • 7/8/2029(Thứ ba)
  • 28/6/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
829
  • 8/8/2029(Thứ tư)
  • 29/6/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
930
  • 9/8/2029(Thứ năm)
  • 30/6/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
101/7
  • 10/8/2029(Thứ sáu)
  • 1/7/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
112/7
  • 11/8/2029(Thứ bảy)
  • 2/7/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
123/7
  • 12/8/2029(Chủ nhật)
  • 3/7/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
134
  • 13/8/2029(Thứ hai)
  • 4/7/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
145
  • 14/8/2029(Thứ ba)
  • 5/7/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
156
  • 15/8/2029(Thứ tư)
  • 6/7/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
167
  • 16/8/2029(Thứ năm)
  • 7/7/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
178
  • 17/8/2029(Thứ sáu)
  • 8/7/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
189
  • 18/8/2029(Thứ bảy)
  • 9/7/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/8/2029(Chủ nhật)
  • 10/7/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/8/2029(Thứ hai)
  • 11/7/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2112
  • 21/8/2029(Thứ ba)
  • 12/7/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/8/2029(Thứ tư)
  • 13/7/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2314
  • 23/8/2029(Thứ năm)
  • 14/7/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2415
  • 24/8/2029(Thứ sáu)
  • 15/7/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/8/2029(Thứ bảy)
  • 16/7/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2617
  • 26/8/2029(Chủ nhật)
  • 17/7/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/8/2029(Thứ hai)
  • 18/7/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/8/2029(Thứ ba)
  • 19/7/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2920
  • 29/8/2029(Thứ tư)
  • 20/7/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3021
  • 30/8/2029(Thứ năm)
  • 21/7/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3122
  • 31/8/2029(Thứ sáu)
  • 22/7/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

August

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 9 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
123
  • 1/9/2029(Thứ bảy)
  • 23/7/2029
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
224
  • 2/9/2029(Chủ nhật)
  • 24/7/2029
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
325
  • 3/9/2029(Thứ hai)
  • 25/7/2029
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
426
  • 4/9/2029(Thứ ba)
  • 26/7/2029
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
527
  • 5/9/2029(Thứ tư)
  • 27/7/2029
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
628
  • 6/9/2029(Thứ năm)
  • 28/7/2029
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
729
  • 7/9/2029(Thứ sáu)
  • 29/7/2029
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
81/8
  • 8/9/2029(Thứ bảy)
  • 1/8/2029
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
92/8
  • 9/9/2029(Chủ nhật)
  • 2/8/2029
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
103/8
  • 10/9/2029(Thứ hai)
  • 3/8/2029
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
114
  • 11/9/2029(Thứ ba)
  • 4/8/2029
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
125
  • 12/9/2029(Thứ tư)
  • 5/8/2029
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
136
  • 13/9/2029(Thứ năm)
  • 6/8/2029
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
147
  • 14/9/2029(Thứ sáu)
  • 7/8/2029
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
158
  • 15/9/2029(Thứ bảy)
  • 8/8/2029
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
169
  • 16/9/2029(Chủ nhật)
  • 9/8/2029
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1710
  • 17/9/2029(Thứ hai)
  • 10/8/2029
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1811
  • 18/9/2029(Thứ ba)
  • 11/8/2029
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1912
  • 19/9/2029(Thứ tư)
  • 12/8/2029
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2013
  • 20/9/2029(Thứ năm)
  • 13/8/2029
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2114
  • 21/9/2029(Thứ sáu)
  • 14/8/2029
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/9/2029(Thứ bảy)
  • 15/8/2029
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/9/2029(Chủ nhật)
  • 16/8/2029
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2417
  • 24/9/2029(Thứ hai)
  • 17/8/2029
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2518
  • 25/9/2029(Thứ ba)
  • 18/8/2029
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2619
  • 26/9/2029(Thứ tư)
  • 19/8/2029
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2720
  • 27/9/2029(Thứ năm)
  • 20/8/2029
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2821
  • 28/9/2029(Thứ sáu)
  • 21/8/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2922
  • 29/9/2029(Thứ bảy)
  • 22/8/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3023
  • 30/9/2029(Chủ nhật)
  • 23/8/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo

September

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 10 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/10/2029(Thứ hai)
  • 24/8/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
225
  • 2/10/2029(Thứ ba)
  • 25/8/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
326
  • 3/10/2029(Thứ tư)
  • 26/8/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
427
  • 4/10/2029(Thứ năm)
  • 27/8/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
528
  • 5/10/2029(Thứ sáu)
  • 28/8/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
629
  • 6/10/2029(Thứ bảy)
  • 29/8/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
730
  • 7/10/2029(Chủ nhật)
  • 30/8/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Dậu Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
81/9
  • 8/10/2029(Thứ hai)
  • 1/9/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
92/9
  • 9/10/2029(Thứ ba)
  • 2/9/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
103/9
  • 10/10/2029(Thứ tư)
  • 3/9/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
114
  • 11/10/2029(Thứ năm)
  • 4/9/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
125
  • 12/10/2029(Thứ sáu)
  • 5/9/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
136
  • 13/10/2029(Thứ bảy)
  • 6/9/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
147
  • 14/10/2029(Chủ nhật)
  • 7/9/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
158
  • 15/10/2029(Thứ hai)
  • 8/9/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
169
  • 16/10/2029(Thứ ba)
  • 9/9/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1710
  • 17/10/2029(Thứ tư)
  • 10/9/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1811
  • 18/10/2029(Thứ năm)
  • 11/9/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1912
  • 19/10/2029(Thứ sáu)
  • 12/9/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2013
  • 20/10/2029(Thứ bảy)
  • 13/9/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2114
  • 21/10/2029(Chủ nhật)
  • 14/9/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2215
  • 22/10/2029(Thứ hai)
  • 15/9/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2316
  • 23/10/2029(Thứ ba)
  • 16/9/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2417
  • 24/10/2029(Thứ tư)
  • 17/9/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2518
  • 25/10/2029(Thứ năm)
  • 18/9/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2619
  • 26/10/2029(Thứ sáu)
  • 19/9/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2720
  • 27/10/2029(Thứ bảy)
  • 20/9/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2821
  • 28/10/2029(Chủ nhật)
  • 21/9/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2922
  • 29/10/2029(Thứ hai)
  • 22/9/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3023
  • 30/10/2029(Thứ ba)
  • 23/9/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3124
  • 31/10/2029(Thứ tư)
  • 24/9/2029
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo

October

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 11 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
125
  • 1/11/2029(Thứ năm)
  • 25/9/2029
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
226
  • 2/11/2029(Thứ sáu)
  • 26/9/2029
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
327
  • 3/11/2029(Thứ bảy)
  • 27/9/2029
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
428
  • 4/11/2029(Chủ nhật)
  • 28/9/2029
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
529
  • 5/11/2029(Thứ hai)
  • 29/9/2029
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Giáp Tuất Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
61/10
  • 6/11/2029(Thứ ba)
  • 1/10/2029
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
72/10
  • 7/11/2029(Thứ tư)
  • 2/10/2029
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
83/10
  • 8/11/2029(Thứ năm)
  • 3/10/2029
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
94
  • 9/11/2029(Thứ sáu)
  • 4/10/2029
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
105
  • 10/11/2029(Thứ bảy)
  • 5/10/2029
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
116
  • 11/11/2029(Chủ nhật)
  • 6/10/2029
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
127
  • 12/11/2029(Thứ hai)
  • 7/10/2029
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
138
  • 13/11/2029(Thứ ba)
  • 8/10/2029
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
149
  • 14/11/2029(Thứ tư)
  • 9/10/2029
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1510
  • 15/11/2029(Thứ năm)
  • 10/10/2029
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1611
  • 16/11/2029(Thứ sáu)
  • 11/10/2029
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1712
  • 17/11/2029(Thứ bảy)
  • 12/10/2029
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1813
  • 18/11/2029(Chủ nhật)
  • 13/10/2029
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1914
  • 19/11/2029(Thứ hai)
  • 14/10/2029
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2015
  • 20/11/2029(Thứ ba)
  • 15/10/2029
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2116
  • 21/11/2029(Thứ tư)
  • 16/10/2029
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2217
  • 22/11/2029(Thứ năm)
  • 17/10/2029
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2318
  • 23/11/2029(Thứ sáu)
  • 18/10/2029
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2419
  • 24/11/2029(Thứ bảy)
  • 19/10/2029
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2520
  • 25/11/2029(Chủ nhật)
  • 20/10/2029
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2621
  • 26/11/2029(Thứ hai)
  • 21/10/2029
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2722
  • 27/11/2029(Thứ ba)
  • 22/10/2029
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2823
  • 28/11/2029(Thứ tư)
  • 23/10/2029
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2924
  • 29/11/2029(Thứ năm)
  • 24/10/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3025
  • 30/11/2029(Thứ sáu)
  • 25/10/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo

November

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Lịch âm dương tháng 12 năm 2029

T2T3T4T5T6T7CN
126
  • 1/12/2029(Thứ bảy)
  • 26/10/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
227
  • 2/12/2029(Chủ nhật)
  • 27/10/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
328
  • 3/12/2029(Thứ hai)
  • 28/10/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
429
  • 4/12/2029(Thứ ba)
  • 29/10/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Ất Hợi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
51/11
  • 5/12/2029(Thứ tư)
  • 1/11/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
62/11
  • 6/12/2029(Thứ năm)
  • 2/11/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
73/11
  • 7/12/2029(Thứ sáu)
  • 3/11/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
84
  • 8/12/2029(Thứ bảy)
  • 4/11/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
95
  • 9/12/2029(Chủ nhật)
  • 5/11/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
106
  • 10/12/2029(Thứ hai)
  • 6/11/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
117
  • 11/12/2029(Thứ ba)
  • 7/11/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
128
  • 12/12/2029(Thứ tư)
  • 8/11/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
139
  • 13/12/2029(Thứ năm)
  • 9/11/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1410
  • 14/12/2029(Thứ sáu)
  • 10/11/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1511
  • 15/12/2029(Thứ bảy)
  • 11/11/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1612
  • 16/12/2029(Chủ nhật)
  • 12/11/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1713
  • 17/12/2029(Thứ hai)
  • 13/11/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
1814
  • 18/12/2029(Thứ ba)
  • 14/11/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1915
  • 19/12/2029(Thứ tư)
  • 15/11/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2016
  • 20/12/2029(Thứ năm)
  • 16/11/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2117
  • 21/12/2029(Thứ sáu)
  • 17/11/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2218
  • 22/12/2029(Thứ bảy)
  • 18/11/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2319
  • 23/12/2029(Chủ nhật)
  • 19/11/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2420
  • 24/12/2029(Thứ hai)
  • 20/11/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2521
  • 25/12/2029(Thứ ba)
  • 21/11/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2622
  • 26/12/2029(Thứ tư)
  • 22/11/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2723
  • 27/12/2029(Thứ năm)
  • 23/11/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2824
  • 28/12/2029(Thứ sáu)
  • 24/11/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2925
  • 29/12/2029(Thứ bảy)
  • 25/11/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3026
  • 30/12/2029(Chủ nhật)
  • 26/11/2029
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3127
  • 31/12/2029(Thứ hai)
  • 27/11/2029
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Bính Tý Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo

December

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

img

Phân biết 3 loại lịch năm 2029 hiện có

Lịch vạn niên 2029

Lịch vạn niên hay còn được gọi là Tuyển trạch nhật, Hiệp kỷ biện phương thư, Ngọc hạp, Hoàng lịch thông thư... Lịch vạn niên năm 2029 là thành quả nghiên cứu, vận dụng những phép soi chiếu, biện chứng, phân tích logic mang đến những giá trị tinh thần trong phong tục cổ truyền không thể bỏ qua. Xem lịch vạn niên 2029 căn cứ theo chu kỳ của năm - tháng - ngày - giờ - hàng chi can trong đó có năm 2029.

Lịch vạn sự 2029

Lịch vạn sự dựa theo mỗi tinh đẩu trong âm lịch mang tính chất âm dương ngũ hành. Trong thuyết âm dương thì trong Dương có Âm và trong Âm có Dương, Âm Dương hòa hợp từ Thái Cực sinh ra và cũng tự hủy diệt đi bởi chính Thái Cực đó. Ngũ hành có sinh, có khắc chính vì thế mỗi năm có ngũ hành âm dương cố định. Ví dụ như: Theo lịch vạn sự năm 2029, thì năm này (năm Mậu Tuất) sinh ra thuộc tính Dương, Mậu thuộc Dương, Tuất thuộc Dương, ngũ hành là Mộc (Bình Địa Mộc), vì vậy khi xem lịch vạn sự 2029 cần lưu ý: “khi gặp các sao thuộc Dương sẽ bị tương khắc” bởi Dương sẽ khắc Dương, ngũ hành năm hiện hành sẽ tương khắc với hành của bản mệnh.

Lịch âm 2029 hay còn gọi là Âm lịch năm 2029

Lịch âm nói chung và âm lịch năm 2029 nói riêng là loại lịch dùng phổ biến ở các nước phương Đông. Lịch dương 2029 dùng phổ biến ở các nước phương Tây. Cũng giống như một số nước Á Đông, hiện nay ở Việt Nam sử dụng đan xen cả lịch Âm và lịch Dương tạo ra lịch âm dương 2029 (lịch Việt Nam 2029). Trong đó, lịch Âm lịch 2029 là lại lịch ăn sâu vào trong thói quen và nếp sống của người Việt trong việc tra cứu ngày giờ năm 2029.Các bạn có thể Xem ngày tốt xấu tại đây.

Xem ngày tốt xấu

Đổi ngày âm dương

Xem âm lịch ngày hôm nay

Tra lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương theo năm