Xem Lịch Tháng 8 Năm 2029

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 8 năm 2029 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 8 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 8/2029 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 8 năm 2029, lịch vạn sự tháng 8 2029 và lịch âm tháng 8 năm 2029. Khi tra cứu lịch tháng 8 năm 2029 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 8 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 8/2029

T2T3T4T5T6T7CN
122
  • 1/8/2029(Thứ tư)
  • 22/6/2029
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
223
  • 2/8/2029(Thứ năm)
  • 23/6/2029
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
324
  • 3/8/2029(Thứ sáu)
  • 24/6/2029
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
425
  • 4/8/2029(Thứ bảy)
  • 25/6/2029
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
526
  • 5/8/2029(Chủ nhật)
  • 26/6/2029
  • Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
627
  • 6/8/2029(Thứ hai)
  • 27/6/2029
  • Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
728
  • 7/8/2029(Thứ ba)
  • 28/6/2029
  • Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
829
  • 8/8/2029(Thứ tư)
  • 29/6/2029
  • Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
930
  • 9/8/2029(Thứ năm)
  • 30/6/2029
  • Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Mùi Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
101/7
  • 10/8/2029(Thứ sáu)
  • 1/7/2029
  • Ngày:Nhâm Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
112/7
  • 11/8/2029(Thứ bảy)
  • 2/7/2029
  • Ngày:Quý Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
123/7
  • 12/8/2029(Chủ nhật)
  • 3/7/2029
  • Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
134
  • 13/8/2029(Thứ hai)
  • 4/7/2029
  • Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
145
  • 14/8/2029(Thứ ba)
  • 5/7/2029
  • Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
156
  • 15/8/2029(Thứ tư)
  • 6/7/2029
  • Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
167
  • 16/8/2029(Thứ năm)
  • 7/7/2029
  • Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
178
  • 17/8/2029(Thứ sáu)
  • 8/7/2029
  • Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
189
  • 18/8/2029(Thứ bảy)
  • 9/7/2029
  • Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
1910
  • 19/8/2029(Chủ nhật)
  • 10/7/2029
  • Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2011
  • 20/8/2029(Thứ hai)
  • 11/7/2029
  • Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2112
  • 21/8/2029(Thứ ba)
  • 12/7/2029
  • Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2213
  • 22/8/2029(Thứ tư)
  • 13/7/2029
  • Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2314
  • 23/8/2029(Thứ năm)
  • 14/7/2029
  • Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2415
  • 24/8/2029(Thứ sáu)
  • 15/7/2029
  • Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2516
  • 25/8/2029(Thứ bảy)
  • 16/7/2029
  • Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2617
  • 26/8/2029(Chủ nhật)
  • 17/7/2029
  • Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2718
  • 27/8/2029(Thứ hai)
  • 18/7/2029
  • Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
2819
  • 28/8/2029(Thứ ba)
  • 19/7/2029
  • Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
2920
  • 29/8/2029(Thứ tư)
  • 20/7/2029
  • Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hắc đạo
3021
  • 30/8/2029(Thứ năm)
  • 21/7/2029
  • Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo
3122
  • 31/8/2029(Thứ sáu)
  • 22/7/2029
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Thân Năm:Kỷ Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2029

Nguyên tắc tính lịch tháng 8 năm 2029

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 8 năm 2029 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 8 năm 2029 cụ thể là lịch vạn sự tháng 8 năm 2029 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 8, lịch vạn niên tháng 8 năm 2029 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 8 năm 2029 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/8/2029 nhằm ngày 22/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 2/8/2029 nhằm ngày 23/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 3/8/2029 nhằm ngày 24/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 4/8/2029 nhằm ngày 25/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 5/8/2029 nhằm ngày 26/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 6/8/2029 nhằm ngày 27/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 7/8/2029 nhằm ngày 28/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 8/8/2029 nhằm ngày 29/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 9/8/2029 nhằm ngày 30/6/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 10/8/2029 nhằm ngày 1/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 11/8/2029 nhằm ngày 2/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 12/8/2029 nhằm ngày 3/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 13/8/2029 nhằm ngày 4/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/8/2029 nhằm ngày 5/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/8/2029 nhằm ngày 6/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 16/8/2029 nhằm ngày 7/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 17/8/2029 nhằm ngày 8/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 18/8/2029 nhằm ngày 9/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 19/8/2029 nhằm ngày 10/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/8/2029 nhằm ngày 11/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/8/2029 nhằm ngày 12/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 22/8/2029 nhằm ngày 13/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/8/2029 nhằm ngày 14/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 24/8/2029 nhằm ngày 15/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 25/8/2029 nhằm ngày 16/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/8/2029 nhằm ngày 17/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 27/8/2029 nhằm ngày 18/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 28/8/2029 nhằm ngày 19/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 29/8/2029 nhằm ngày 20/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 30/8/2029 nhằm ngày 21/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 8

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 31/8/2029 nhằm ngày 22/7/2029 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết