Xem ngày tốt xây dựng tháng 4 năm 2033

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Dưới đây là tổng hợp những ngày tốt, ngày xấu cho việc khởi công xây sửa nhà cửa trong tháng 4 năm 2033. Những ngày được xác định nên tiến hành xây dựng nhà cửa trong tháng 4 là những ngày được kết luận là "Ngày Tốt". Để xem chi tiết một ngày cụ thể trong tháng 4/2033 , bạn chỉ cần tìm đến ngày đó và chọn Xem Chi Tiết. Trong trường hợp bạn muốn xem ngày thuộc tháng khác vui lòng sử dụng công cụ: "Xem ngày tốt xây dựng"  để xem cụ thể.

TỔNG HỢP NGÀY TỐT KHỞI CÔNG XÂY DỰNG NHÀ TRONG THÁNG 4 NĂM 2033

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 1/4/2033 nhằm ngày 2/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 2/4/2033 nhằm ngày 3/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/4/2033 nhằm ngày 4/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 4/4/2033 nhằm ngày 5/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/4/2033 nhằm ngày 6/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

XEM NGÀY TỐT THEO TUỔI

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/4/2033 nhằm ngày 7/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 7/4/2033 nhằm ngày 8/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/4/2033 nhằm ngày 9/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/4/2033 nhằm ngày 10/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 10/4/2033 nhằm ngày 11/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 11/4/2033 nhằm ngày 12/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 12/4/2033 nhằm ngày 13/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 13/4/2033 nhằm ngày 14/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 14/4/2033 nhằm ngày 15/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/4/2033 nhằm ngày 16/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 16/4/2033 nhằm ngày 17/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/4/2033 nhằm ngày 18/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/4/2033 nhằm ngày 19/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 19/4/2033 nhằm ngày 20/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 20/4/2033 nhằm ngày 21/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 21/4/2033 nhằm ngày 22/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 22/4/2033 nhằm ngày 23/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 23/4/2033 nhằm ngày 24/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 24/4/2033 nhằm ngày 25/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 25/4/2033 nhằm ngày 26/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 26/4/2033 nhằm ngày 27/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 27/4/2033 nhằm ngày 28/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 3

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 28/4/2033 nhằm ngày 29/3/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 29/4/2033 nhằm ngày 1/4/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 4

Lịch âm

Tháng 4

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 30/4/2033 nhằm ngày 2/4/2033 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Trên đây là kết quả chung nhất cho tất cả các tuổi! Trong một số công việc, ngày tốt phải là ngày hợp với tuổi. Để chọn được ngày tốt hợp nhất với tuổi của quý bạn, quý bạn có thể xem tại đây:

Xem ngày tốt hợp tuổi

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất


XEM NGÀY TỐT VẠN SỰ TRONG NĂM 2033

     ¤ Xem ngày tốt tháng 1 năm 2033                             ¤ Xem ngày tốt tháng 7 năm 2033

     ¤ Xem ngày tốt tháng 2 năm 2033                             ¤ Xem ngày tốt tháng 8 năm 2033

     ¤ Xem ngày tốt tháng 3 năm 2033                             ¤ Xem ngày tốt tháng 9 năm 2033

     ¤ Xem ngày tốt tháng 4 năm 2033                             ¤ Xem ngày tốt tháng 10 năm 2033

     ¤ Xem ngày tốt tháng 5 năm 2033                             ¤ Xem ngày tốt tháng 11 năm 2033

     ¤ Xem ngày tốt tháng 6 năm 2033                             ¤ Xem ngày tốt tháng 12 năm 2033

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Mắt phải giật và những điềm báo khi gặp phải hiện tượng nháy mắt phải Mắt phải giật và những điềm báo khi gặp phải hiện tượng nháy mắt phải
Mỗi người trong chúng ta có lẽ đều đã gặp phải hiện tượng nháy mắt phải. Khi mắt phải giật, có thể…
Nhận Biết Căn Đồng Số Linh Qua Lá Số Tử Vi Nhận Biết Căn Đồng Số Linh Qua Lá Số Tử Vi
Nhận biết một người có Căn Đồng Số Lính hay không thông qua việc luận giải lá số tử vi như thế…
Gương bát quái gồm những loại nào và Có công năng đặc biệt gì? Gương bát quái gồm những loại nào và Có công năng đặc biệt gì?
gương Bát Quái gồm nhiều loại, tùy thuộc vào chất liệu, hình dáng... Mỗi loại đều có tác dụng khác nhau, và…
Bát Hải Long Vương Là Ai Và Thần Tích Về Ngài Bát Hải Long Vương Là Ai Và Thần Tích Về Ngài
Vua cha Bát Hải (Bát Hải Long Vương) là vị Long Vương tối cao, cai quản Thủy Phủ, đứng đầu hàng vị…
Bàn Về Sao Văn Xương Trong Tử Vi Đẩu Số Bàn Về Sao Văn Xương Trong Tử Vi Đẩu Số
Sao Văn Xương và Sao Văn Khúc là một cặp sao rất quan trọng trong khoa tử vi, nếu như nói Sao…
Tháng cô hồn là gì và những điều cần biết về ngày lễ xá tội vong nhân Tháng cô hồn là gì và những điều cần biết về ngày lễ xá tội vong nhân
Theo phong tục dân gian của người Việt Nam chúng ta, thì tháng 7 âm lịch còn được gọi là tháng cô…
Mindfulness Là Gì và Lợi Ích Của Mindfulness Trong Cuộc Sống Mindfulness Là Gì và Lợi Ích Của Mindfulness Trong Cuộc Sống
Mindfulness(Thiền Chánh Niệm) là liệu pháp tâm lý để giúp cải thiện stress, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các bước chấm điểm sim điện thoại chính xác nhất Các bước chấm điểm sim điện thoại chính xác nhất
Sim điện thoại không những dùng để liên lạc mà còn ẩn chứa những điều tốt hoặc xấu liên quan đến công…
Âm dương nghịch lý và âm dương thuận lý là gì Âm dương nghịch lý và âm dương thuận lý là gì
Tìm hiểu ý nghĩa của Âm dương nghịch lý và âm dương thuận lý trong lá số tử vi chi tiết nhất
Tam hợp Tang Tuế Điếu và ản hưởng của sao Thiên Mã trong tử vi Tam hợp Tang Tuế Điếu và ản hưởng của sao Thiên Mã trong tử vi
Trong khoa Tử Vi bộ Tang - Tuế - Điếu bao gồm ba bộ sao là Tang Môn, Tuế Phá và Điếu…