Sao Quốc Ấn - Ý Nghĩa Tại Cung Mệnh Và Các Cung Khác Trong Tử Vi
Sao Quốc Ấn là một trong những ngôi sao quan trọng trong hệ thống tử vi phong thủy, thuộc nhóm “Tứ Tướng” bao gồm Phục binh, Thiên Hình, Tướng Quân và Quốc Ấn. Đặc trưng của Sao Quốc Ấn là mang lại may mắn và thuận lợi trong lĩnh vực học vấn, văn chương cũng như sự nghiệp và công danh. Cùng tìm hiểu ý nghĩa sao Quốc Ấn tại cung Mệnh và các cung khác trong bài viết dưới đây.
Tên Sao: QUỐC ẤN
Ngũ Hành: Thổ
Loại: Phụ tinh
Đặc tính: Lợi ích cho việc thi cử, cầu công danh. Gìn giữ chức vị, quyền hành

I - Tinh chất cơ bản của sao Quốc Ấn
- Vật dụng biểu tượng bằng các sao: Quốc Ấn được dùng để ám chỉ Con dấu, con triện.
- Quốc Ấn tượng trưng cho ấn của vua ban, bằng sắc được ân thưởng. Do đó, Quốc Ấn có nghĩa công danh nhiều nhất.
- Công Danh: Quốc Ấn: Có uy quyền, tước vị, huy chương. Gìn giữ được uy quyền chức vị. - Đỗ đạt, có khoa bảng, bằng sắc. Học trò có Ấn thì thi đỗ cao, nếu thêm cát tinh như Cáo, Khoa, Xương Khúc, Long Phượng thì có khen tặng.
- Mệnh: người có Quốc Ấn ở Mệnh thường làm chính thức, có quyền vị.
- Giai Cấp: Quốc Ấn tượng trưng cho giai cấp thượng lưu. Lúc chết, có thể được phong thần, được người đời cúng bái, phụng thờ. Những ý nghĩa này chỉ có nếu Quốc Ấn không bị Tuần, Triệt án ngữ.
- Tính Tình: Quốc Ấn chỉ người có phong độ trượng phu, tác phong quân tử. Đức độ này do giai cấp, quyền tước, chức vị, phẩm hàm mà có, không hẳn do bản tính, nết hạnh cơ hữu.
** Quốc Ấn Khi Vào Các Hạn:
- Đắc thời, đắc quan, đắc khoa.
- Có huy chương, bằng tưởng lục, giấy ban khen.
- Quốc Ấn ngộ Triệt Tuần : công danh trắc trở, thất bại, bị cách chức, bãi miễn, sa thải ; tranh cử thất bại.
- Mệnh: Quốc Ấn : hiển đạt, được giữ chính thức, có huy chương.
- Ở Hạn: Quốc Ấn : - Đắc thời, đắc quan, đắc khoa. - Có huy chương, bằng tưởng lục, giấy ban khen.
II - Ý nghĩa của sao Quốc Ấn ở các cung
Sao Quốc Ấn là biểu tượng cho quyền lực, địa vị và sự trọng vọng, vốn dĩ mang tính chất của ấn tín trong triều đình ngày xưa. Người mệnh có sao này thường có thiên hướng làm quan, có danh phận trong xã hội, hoặc chí ít cũng được nhiều người nể trọng. Tuy nhiên, ảnh hưởng cụ thể của Quốc Ấn còn tùy thuộc vào cung mà nó an thủ, cũng như sự phối hợp với các sao khác.
1. Sao Quốc Ấn ở cung Phụ Mẫu
Cha mẹ của người có Quốc Ấn thường thuộc tầng lớp trí thức, có học vấn cao, hoặc từng đảm nhận vị trí quan trọng trong xã hội. Nếu đi cùng các sao khoa bảng như Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt thì cha mẹ càng hiển đạt, có uy quyền và sự nghiệp danh giá. Trường hợp Quốc Ấn đi cùng sát tinh, cha mẹ vẫn có danh vọng nhưng dễ bị áp lực, trách nhiệm nặng nề.
2. Sao Quốc Ấn ở cung Phúc Đức
Dòng họ của người này thường có truyền thống khoa bảng, uy thế, có nhiều người thành đạt. Nếu được hội tụ cùng Thiên Đức, Phúc Đức, Tả Phù, Hữu Bật thì phúc ấm dày, gia tộc hưng thịnh. Ngược lại, nếu gặp Kình Dương, Đà La, Linh Tinh thì phúc đức tuy có nhưng khó bền, dòng họ có thể trải qua những giai đoạn thăng trầm.
3. Sao Quốc Ấn ở cung Điền Trạch
Đem lại nhiều lợi ích trong việc mua bán, sở hữu và quản lý bất động sản. Người có Quốc Ấn ở cung này thường dễ lập cơ nghiệp, sở hữu nhà cửa, đất đai ổn định. Nếu đi cùng Lộc Tồn, Hóa Lộc thì điền sản thêm phần sung túc, đất đai mở rộng. Ngược lại, nếu gặp Hóa Kỵ hay Tuần, Triệt thì việc mua bán đất đai dễ gặp trở ngại, khó hoàn tất thuận lợi.
4. Sao Quốc Ấn ở cung Quan Lộc
Đây là vị trí cát lợi bậc nhất của Quốc Ấn. Người có cách cục này dễ hiển đạt, giữ chức vụ chính thức trong bộ máy nhà nước hoặc được công nhận trong lĩnh vực chuyên môn. Nếu đi với Tử Vi, Thiên Phủ, Thiên Tướng thì quyền uy càng lớn, dễ phát quý phát quan. Ngược lại, nếu gặp Hóa Kỵ, Thiên Hình thì chức vụ vẫn có nhưng khó bền, dễ bị vướng thị phi.
5. Sao Quốc Ấn ở cung Nô Bộc
Bạn bè, đồng nghiệp, cấp dưới của người này thường là những người có học vấn, địa vị xã hội. Đây là thế mạnh trong các mối quan hệ, bởi đương số dễ kết giao với người hữu danh, được bạn bè trợ giúp. Nếu kết hợp cùng Quang Quý, Thiên Khôi, Thiên Việt thì bè bạn phần nhiều là quý nhân.
6. Sao Quốc Ấn ở cung Thiên Di
Khi xuất hành hay giao tiếp xã hội, người có Quốc Ấn ở Thiên Di thường gặp nhiều may mắn, dễ được quý nhân nâng đỡ. Đi cùng Thiên Khôi, Thiên Việt thì càng hiển quý, dễ được người trên cất nhắc. Nếu hội cùng Kình Đà, Không Kiếp thì ra ngoài vẫn có danh vọng nhưng cũng dễ gặp sự ganh ghét, cản trở.
7. Sao Quốc Ấn ở cung Tật Ách
Người có Quốc Ấn ở cung này thường có khả năng vượt qua bệnh tật nhanh chóng, gặp thầy gặp thuốc, bệnh thường không nguy hiểm. Nếu có thêm Thiên Đức, Giải Thần thì bệnh nhẹ dễ qua. Tuy nhiên, nếu Quốc Ấn đi với Hóa Kỵ, Tang Môn thì dễ mắc bệnh liên quan đến quan trường, chức tước hoặc tinh thần vì áp lực trách nhiệm.
8. Sao Quốc Ấn ở cung Tài Bạch
Tiền bạc hanh thông, dễ kiếm, dễ tích lũy, nhờ uy tín và danh vọng mà tài lộc bền chắc. Nếu đi cùng Hóa Lộc, Lộc Tồn thì đại phú. Nếu gặp Tuần Triệt thì tiền đến chậm, có phần trắc trở nhưng về lâu dài vẫn ổn định.
9. Sao Quốc Ấn ở cung Tử Tức
Con cái của người này thường thông minh, đỗ đạt, có địa vị trong xã hội, dễ sinh quý tử. Nếu hội tụ cùng Văn Xương, Văn Khúc, Khôi Việt thì con cái hiển đạt, làm rạng danh gia đình. Nếu gặp sát tinh thì con cái vẫn giỏi nhưng dễ gặp áp lực học hành, công danh.
10. Sao Quốc Ấn ở cung Phu Thê
Vợ hoặc chồng của người có Quốc Ấn thường có học thức, danh giá, được nhiều người kính trọng. Nếu đi với Văn Xương, Văn Khúc, Khôi Việt thì phối ngẫu càng tài hoa, dễ làm quan hoặc giữ vị trí quan trọng. Nếu gặp Hóa Kỵ hay Thiên Hình thì hôn nhân vẫn có danh vọng nhưng dễ khắc khẩu, áp lực từ công việc ảnh hưởng tình cảm.
11. Sao Quốc Ấn ở cung Huynh Đệ
Anh chị em thường giỏi giang, có lợi cho thi cử, học hành, có thể nắm giữ chức vụ trong xã hội. Nếu kết hợp với Tả Hữu, Khôi Việt thì anh em đồng lòng, hỗ trợ nhau trong sự nghiệp. Nếu gặp sát tinh thì trong nhà tuy có người giỏi nhưng khó hòa thuận, dễ có sự cạnh tranh.
III - Ý nghĩa sao Quốc Ấn khi kết hợp với các sao khác
Quốc Ấn + Văn Xương, Văn Khúc: Tăng mạnh về học vấn, khoa bảng, dễ thành danh trên con đường công danh, thi cử, học thuật.
Quốc Ấn + Tử Vi, Thiên Phủ, Thiên Tướng: Quyền uy hiển hách, giữ vị trí lãnh đạo, dễ phát quan tiến chức.
Quốc Ấn + Khôi Việt: Được quý nhân nâng đỡ, có con đường công danh sáng lạn, uy tín cao.
Quốc Ấn + Lộc Tồn, Hóa Lộc: Vừa có danh vừa có lợi, phú quý song toàn.
Quốc Ấn + Tuần, Triệt: Danh vọng và chức quyền có nhưng thường bị cản trở, khó đạt đến tột đỉnh, hay bị dang dở.
Quốc Ấn + Hóa Kỵ, Tang Môn, Bạch Hổ: Quyền lực danh vọng đi kèm thị phi, dễ bị rắc rối về pháp luật hoặc công danh trắc trở.
Quốc Ấn + Kình Dương, Đà La: Quyền uy có phần cứng rắn, dễ bị chống đối, quan hệ xã hội căng thẳng.
IV - Lời kết
Chia sẻ trên về sao Quốc Ấn là những tổng hợp chi tiết nhất liên quan đến những tính chất cơ bản và ý nghĩa của sao Quốc Ấn tại các cung mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Đừng quên chia sẻ bài viết này để bạn bè của mình cùng theo dõi nhé.