Xem Lịch Tháng 1 Năm 2018

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 1 năm 2018 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 1 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 1/2018 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 1 năm 2018, lịch vạn sự tháng 1 2018 và lịch âm tháng 1 năm 2018. Khi tra cứu lịch tháng 1 năm 2018 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 1 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 1/2018

T2T3T4T5T6T7CN
115
  • 1/1/2018(Thứ hai)
  • 15/11/2017
  • Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
216
  • 2/1/2018(Thứ ba)
  • 16/11/2017
  • Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
317
  • 3/1/2018(Thứ tư)
  • 17/11/2017
  • Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
418
  • 4/1/2018(Thứ năm)
  • 18/11/2017
  • Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
519
  • 5/1/2018(Thứ sáu)
  • 19/11/2017
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
620
  • 6/1/2018(Thứ bảy)
  • 20/11/2017
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
721
  • 7/1/2018(Chủ nhật)
  • 21/11/2017
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
822
  • 8/1/2018(Thứ hai)
  • 22/11/2017
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
923
  • 9/1/2018(Thứ ba)
  • 23/11/2017
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1024
  • 10/1/2018(Thứ tư)
  • 24/11/2017
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1125
  • 11/1/2018(Thứ năm)
  • 25/11/2017
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1226
  • 12/1/2018(Thứ sáu)
  • 26/11/2017
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1327
  • 13/1/2018(Thứ bảy)
  • 27/11/2017
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1428
  • 14/1/2018(Chủ nhật)
  • 28/11/2017
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
1529
  • 15/1/2018(Thứ hai)
  • 29/11/2017
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
1630
  • 16/1/2018(Thứ ba)
  • 30/11/2017
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Nhâm Tý Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
171/12
  • 17/1/2018(Thứ tư)
  • 1/12/2017
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
182/12
  • 18/1/2018(Thứ năm)
  • 2/12/2017
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
193/12
  • 19/1/2018(Thứ sáu)
  • 3/12/2017
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
204
  • 20/1/2018(Thứ bảy)
  • 4/12/2017
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
215
  • 21/1/2018(Chủ nhật)
  • 5/12/2017
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
226
  • 22/1/2018(Thứ hai)
  • 6/12/2017
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
237
  • 23/1/2018(Thứ ba)
  • 7/12/2017
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
248
  • 24/1/2018(Thứ tư)
  • 8/12/2017
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
259
  • 25/1/2018(Thứ năm)
  • 9/12/2017
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2610
  • 26/1/2018(Thứ sáu)
  • 10/12/2017
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2711
  • 27/1/2018(Thứ bảy)
  • 11/12/2017
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
2812
  • 28/1/2018(Chủ nhật)
  • 12/12/2017
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
2913
  • 29/1/2018(Thứ hai)
  • 13/12/2017
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hắc đạo
3014
  • 30/1/2018(Thứ ba)
  • 14/12/2017
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo
3115
  • 31/1/2018(Thứ tư)
  • 15/12/2017
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Sửu Năm:Đinh Dậu
  • Hoàng đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2018

Nguyên tắc tính lịch tháng 1 năm 2018

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 1 năm 2018 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 1 năm 2018 cụ thể là lịch vạn sự tháng 1 năm 2018 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 1, lịch vạn niên tháng 1 năm 2018 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 1 năm 2018 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 1/1/2018 nhằm ngày 15/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 2/1/2018 nhằm ngày 16/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 3/1/2018 nhằm ngày 17/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 4/1/2018 nhằm ngày 18/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 5/1/2018 nhằm ngày 19/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 6/1/2018 nhằm ngày 20/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 7/1/2018 nhằm ngày 21/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 8/1/2018 nhằm ngày 22/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 9/1/2018 nhằm ngày 23/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 10/1/2018 nhằm ngày 24/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 11/1/2018 nhằm ngày 25/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 12/1/2018 nhằm ngày 26/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 13/1/2018 nhằm ngày 27/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 14/1/2018 nhằm ngày 28/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 15/1/2018 nhằm ngày 29/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 16/1/2018 nhằm ngày 30/11/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 17/1/2018 nhằm ngày 1/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 18/1/2018 nhằm ngày 2/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 19/1/2018 nhằm ngày 3/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 20/1/2018 nhằm ngày 4/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 21/1/2018 nhằm ngày 5/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 22/1/2018 nhằm ngày 6/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/1/2018 nhằm ngày 7/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 24/1/2018 nhằm ngày 8/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 25/1/2018 nhằm ngày 9/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 26/1/2018 nhằm ngày 10/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 27/1/2018 nhằm ngày 11/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 28/1/2018 nhằm ngày 12/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 29/1/2018 nhằm ngày 13/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 30/1/2018 nhằm ngày 14/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 31/1/2018 nhằm ngày 15/12/2017 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết