Xem Lịch Tháng 12 Năm 2018
Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 12 năm 2018 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 12 âm lịch.
Thông thường một bảng lịch tháng 12/2018 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 12 năm 2018, lịch vạn sự tháng 12 2018 và lịch âm tháng 12 năm 2018. Khi tra cứu lịch tháng 12 năm 2018 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 12 âm và dương lịch.
Xem Lịch Âm Hôm Nay
Lịch tháng 12/2018
- 1/12/2018(Thứ bảy)
- 25/10/2018
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 2/12/2018(Chủ nhật)
- 26/10/2018
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 3/12/2018(Thứ hai)
- 27/10/2018
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 4/12/2018(Thứ ba)
- 28/10/2018
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 5/12/2018(Thứ tư)
- 29/10/2018
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 6/12/2018(Thứ năm)
- 30/10/2018
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 7/12/2018(Thứ sáu)
- 1/11/2018
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 8/12/2018(Thứ bảy)
- 2/11/2018
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 9/12/2018(Chủ nhật)
- 3/11/2018
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 10/12/2018(Thứ hai)
- 4/11/2018
- Ngày:Bính Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 11/12/2018(Thứ ba)
- 5/11/2018
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 12/12/2018(Thứ tư)
- 6/11/2018
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 13/12/2018(Thứ năm)
- 7/11/2018
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 14/12/2018(Thứ sáu)
- 8/11/2018
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 15/12/2018(Thứ bảy)
- 9/11/2018
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 16/12/2018(Chủ nhật)
- 10/11/2018
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 17/12/2018(Thứ hai)
- 11/11/2018
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 18/12/2018(Thứ ba)
- 12/11/2018
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 19/12/2018(Thứ tư)
- 13/11/2018
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 20/12/2018(Thứ năm)
- 14/11/2018
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 21/12/2018(Thứ sáu)
- 15/11/2018
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 22/12/2018(Thứ bảy)
- 16/11/2018
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 23/12/2018(Chủ nhật)
- 17/11/2018
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 24/12/2018(Thứ hai)
- 18/11/2018
- Ngày:Canh Dần Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 25/12/2018(Thứ ba)
- 19/11/2018
- Ngày:Tân Mão Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 26/12/2018(Thứ tư)
- 20/11/2018
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 27/12/2018(Thứ năm)
- 21/11/2018
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 28/12/2018(Thứ sáu)
- 22/11/2018
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 29/12/2018(Thứ bảy)
- 23/11/2018
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 30/12/2018(Chủ nhật)
- 24/11/2018
- Ngày:Bính Thân Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 31/12/2018(Thứ hai)
- 25/11/2018
- Ngày:Đinh Dậu Tháng: Giáp Tý Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Lịch Vạn Niên 2018
Nguyên tắc tính lịch tháng 12 năm 2018
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 12 năm 2018 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 12 năm 2018 cụ thể là lịch vạn sự tháng 12 năm 2018 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 12, lịch vạn niên tháng 12 năm 2018 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 12 năm 2018 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 1/12/2018 nhằm ngày 25/10/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 2/12/2018 nhằm ngày 26/10/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 3/12/2018 nhằm ngày 27/10/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 4/12/2018 nhằm ngày 28/10/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 5/12/2018 nhằm ngày 29/10/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 6/12/2018 nhằm ngày 30/10/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 7/12/2018 nhằm ngày 1/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 8/12/2018 nhằm ngày 2/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 9/12/2018 nhằm ngày 3/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 10/12/2018 nhằm ngày 4/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 11/12/2018 nhằm ngày 5/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 12/12/2018 nhằm ngày 6/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 13/12/2018 nhằm ngày 7/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 14/12/2018 nhằm ngày 8/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 15/12/2018 nhằm ngày 9/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 16/12/2018 nhằm ngày 10/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 17/12/2018 nhằm ngày 11/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 18/12/2018 nhằm ngày 12/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 19/12/2018 nhằm ngày 13/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 20/12/2018 nhằm ngày 14/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 21/12/2018 nhằm ngày 15/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 22/12/2018 nhằm ngày 16/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 23/12/2018 nhằm ngày 17/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 24/12/2018 nhằm ngày 18/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 25/12/2018 nhằm ngày 19/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 26/12/2018 nhằm ngày 20/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 27/12/2018 nhằm ngày 21/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 28/12/2018 nhằm ngày 22/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 29/12/2018 nhằm ngày 23/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 30/12/2018 nhằm ngày 24/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 31/12/2018 nhằm ngày 25/11/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |