Xem Lịch Tháng 10 Năm 2018
Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 10 năm 2018 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 10 âm lịch.
Thông thường một bảng lịch tháng 10/2018 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 10 năm 2018, lịch vạn sự tháng 10 2018 và lịch âm tháng 10 năm 2018. Khi tra cứu lịch tháng 10 năm 2018 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 10 âm và dương lịch.
Xem Lịch Âm Hôm Nay
Lịch tháng 10/2018
- 1/10/2018(Thứ hai)
- 22/8/2018
- Ngày:Bính Dần Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 2/10/2018(Thứ ba)
- 23/8/2018
- Ngày:Đinh Mão Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 3/10/2018(Thứ tư)
- 24/8/2018
- Ngày:Mậu Thìn Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 4/10/2018(Thứ năm)
- 25/8/2018
- Ngày:Kỷ Tỵ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 5/10/2018(Thứ sáu)
- 26/8/2018
- Ngày:Canh Ngọ Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 6/10/2018(Thứ bảy)
- 27/8/2018
- Ngày:Tân Mùi Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 7/10/2018(Chủ nhật)
- 28/8/2018
- Ngày:Nhâm Thân Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 8/10/2018(Thứ hai)
- 29/8/2018
- Ngày:Quý Dậu Tháng: Tân Dậu Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 9/10/2018(Thứ ba)
- 1/9/2018
- Ngày:Giáp Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 10/10/2018(Thứ tư)
- 2/9/2018
- Ngày:Ất Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 11/10/2018(Thứ năm)
- 3/9/2018
- Ngày:Bính Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 12/10/2018(Thứ sáu)
- 4/9/2018
- Ngày:Đinh Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 13/10/2018(Thứ bảy)
- 5/9/2018
- Ngày:Mậu Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 14/10/2018(Chủ nhật)
- 6/9/2018
- Ngày:Kỷ Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 15/10/2018(Thứ hai)
- 7/9/2018
- Ngày:Canh Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 16/10/2018(Thứ ba)
- 8/9/2018
- Ngày:Tân Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 17/10/2018(Thứ tư)
- 9/9/2018
- Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 18/10/2018(Thứ năm)
- 10/9/2018
- Ngày:Quý Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 19/10/2018(Thứ sáu)
- 11/9/2018
- Ngày:Giáp Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 20/10/2018(Thứ bảy)
- 12/9/2018
- Ngày:Ất Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 21/10/2018(Chủ nhật)
- 13/9/2018
- Ngày:Bính Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 22/10/2018(Thứ hai)
- 14/9/2018
- Ngày:Đinh Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 23/10/2018(Thứ ba)
- 15/9/2018
- Ngày:Mậu Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 24/10/2018(Thứ tư)
- 16/9/2018
- Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 25/10/2018(Thứ năm)
- 17/9/2018
- Ngày:Canh Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 26/10/2018(Thứ sáu)
- 18/9/2018
- Ngày:Tân Mão Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 27/10/2018(Thứ bảy)
- 19/9/2018
- Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 28/10/2018(Chủ nhật)
- 20/9/2018
- Ngày:Quý Tỵ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
- 29/10/2018(Thứ hai)
- 21/9/2018
- Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 30/10/2018(Thứ ba)
- 22/9/2018
- Ngày:Ất Mùi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hắc đạo
- 31/10/2018(Thứ tư)
- 23/9/2018
- Ngày:Bính Thân Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
- Hoàng đạo
:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo
Xem ngày tốt xấu
Xem lịch âm dương hôm nay
Lịch Vạn Niên 2018
Nguyên tắc tính lịch tháng 10 năm 2018
Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 10 năm 2018 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:
- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.
- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.
Ứng dụng lịch âm tháng 10 năm 2018 cụ thể là lịch vạn sự tháng 10 năm 2018 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...
Khác với lịch âm dương tháng 10, lịch vạn niên tháng 10 năm 2018 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 10 năm 2018 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 1/10/2018 nhằm ngày 22/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 2/10/2018 nhằm ngày 23/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 3/10/2018 nhằm ngày 24/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 4/10/2018 nhằm ngày 25/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 5/10/2018 nhằm ngày 26/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 6/10/2018 nhằm ngày 27/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 7/10/2018 nhằm ngày 28/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 8 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 8/10/2018 nhằm ngày 29/8/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 9/10/2018 nhằm ngày 1/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 10/10/2018 nhằm ngày 2/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 11/10/2018 nhằm ngày 3/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 12/10/2018 nhằm ngày 4/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 13/10/2018 nhằm ngày 5/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 14/10/2018 nhằm ngày 6/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 15/10/2018 nhằm ngày 7/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 16/10/2018 nhằm ngày 8/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 17/10/2018 nhằm ngày 9/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 18/10/2018 nhằm ngày 10/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 19/10/2018 nhằm ngày 11/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 20/10/2018 nhằm ngày 12/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 21/10/2018 nhằm ngày 13/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/10/2018 nhằm ngày 14/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 23/10/2018 nhằm ngày 15/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/10/2018 nhằm ngày 16/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 25/10/2018 nhằm ngày 17/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/10/2018 nhằm ngày 18/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 27/10/2018 nhằm ngày 19/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 28/10/2018 nhằm ngày 20/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 29/10/2018 nhằm ngày 21/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 30/10/2018 nhằm ngày 22/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 31/10/2018 nhằm ngày 23/9/2018 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo Tí (23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) |