Xem Lịch Tháng 11 Năm 2018

Thập nhị trực còn gọi là Kiến trừ Thập nhị khách, theo thứ tự là Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thu, Khai, Bế. Trước hết là tượng trưng 12 giờ, nói về cát hung của tháng, về sau chuyển thành cát hung của ngày. Ngày tốt ngày xấu theo tên các sao đó như sao Chấp có nghĩa là dính mắc vào, sao Mãn là đầy tràn, sao Nguy có nghĩa là nguy hiểm. Ứng dụng xem lịch tháng 11 năm 2018 để biết sự xuất hiện và vận hành của 12 ngôi sao trong tháng 11 âm lịch.

Thông thường một bảng lịch tháng 11/2018 sẽ bao gồm lịch vạn niên tháng 11 năm 2018, lịch vạn sự tháng 11 2018 và lịch âm tháng 11 năm 2018. Khi tra cứu lịch tháng 11 năm 2018 quý bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết và chính xác nhất về ngày âm dương, ngũ hành, trực, giờ tốt xấu cụ thể của các ngày trong tháng 11 âm và dương lịch.

 Xem Lịch Âm Hôm Nay

Lịch tháng 11/2018

T2T3T4T5T6T7CN
124
  • 1/11/2018(Thứ năm)
  • 24/9/2018
  • Ngày:Đinh Dậu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
225
  • 2/11/2018(Thứ sáu)
  • 25/9/2018
  • Ngày:Mậu Tuất Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
326
  • 3/11/2018(Thứ bảy)
  • 26/9/2018
  • Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
427
  • 4/11/2018(Chủ nhật)
  • 27/9/2018
  • Ngày:Canh Tý Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
528
  • 5/11/2018(Thứ hai)
  • 28/9/2018
  • Ngày:Tân Sửu Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
629
  • 6/11/2018(Thứ ba)
  • 29/9/2018
  • Ngày:Nhâm Dần Tháng: Nhâm Tuất Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
71/10
  • 7/11/2018(Thứ tư)
  • 1/10/2018
  • Ngày:Quý Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
82/10
  • 8/11/2018(Thứ năm)
  • 2/10/2018
  • Ngày:Giáp Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
93/10
  • 9/11/2018(Thứ sáu)
  • 3/10/2018
  • Ngày:Ất Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
104
  • 10/11/2018(Thứ bảy)
  • 4/10/2018
  • Ngày:Bính Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
115
  • 11/11/2018(Chủ nhật)
  • 5/10/2018
  • Ngày:Đinh Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
126
  • 12/11/2018(Thứ hai)
  • 6/10/2018
  • Ngày:Mậu Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
137
  • 13/11/2018(Thứ ba)
  • 7/10/2018
  • Ngày:Kỷ Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
148
  • 14/11/2018(Thứ tư)
  • 8/10/2018
  • Ngày:Canh Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
159
  • 15/11/2018(Thứ năm)
  • 9/10/2018
  • Ngày:Tân Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
1610
  • 16/11/2018(Thứ sáu)
  • 10/10/2018
  • Ngày:Nhâm Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
1711
  • 17/11/2018(Thứ bảy)
  • 11/10/2018
  • Ngày:Quý Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
1812
  • 18/11/2018(Chủ nhật)
  • 12/10/2018
  • Ngày:Giáp Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
1913
  • 19/11/2018(Thứ hai)
  • 13/10/2018
  • Ngày:Ất Mão Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2014
  • 20/11/2018(Thứ ba)
  • 14/10/2018
  • Ngày:Bính Thìn Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2115
  • 21/11/2018(Thứ tư)
  • 15/10/2018
  • Ngày:Đinh Tỵ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2216
  • 22/11/2018(Thứ năm)
  • 16/10/2018
  • Ngày:Mậu Ngọ Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2317
  • 23/11/2018(Thứ sáu)
  • 17/10/2018
  • Ngày:Kỷ Mùi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2418
  • 24/11/2018(Thứ bảy)
  • 18/10/2018
  • Ngày:Canh Thân Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2519
  • 25/11/2018(Chủ nhật)
  • 19/10/2018
  • Ngày:Tân Dậu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2620
  • 26/11/2018(Thứ hai)
  • 20/10/2018
  • Ngày:Nhâm Tuất Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2721
  • 27/11/2018(Thứ ba)
  • 21/10/2018
  • Ngày:Quý Hợi Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
2822
  • 28/11/2018(Thứ tư)
  • 22/10/2018
  • Ngày:Giáp Tý Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo
2923
  • 29/11/2018(Thứ năm)
  • 23/10/2018
  • Ngày:Ất Sửu Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hoàng đạo
3024
  • 30/11/2018(Thứ sáu)
  • 24/10/2018
  • Ngày:Bính Dần Tháng: Quý Hợi Năm:Mậu Tuất
  • Hắc đạo

 :Ngày hoàng đạo   :Ngày hắc đạo

Xem ngày tốt xấu

Xem lịch vạn niên theo tháng

Xem lịch âm dương hôm nay

Đổi ngày âm dương

 Lịch Vạn Niên 2018

Nguyên tắc tính lịch tháng 11 năm 2018

Lịch âm dương nói chung và lịch tháng 11 năm 2018 theo cổ nhân làm lịch tính toán theo chu kỳ của Mặt Trăng (hay còn gọi là Nguyệt Lịch) có 2 nguyên tắc:

- Chu kỳ 60 năm một Hoa giáp bắt đầu khởi nguồn từ năm Giáp Tý sau đó luân chuyển theo theo can chi đến năm cuối cùng là năm Quý Hợi. Lịch vạn niên lặp lại chi tiết năm tháng ngày giờ theo từng năm.

- Trăng mọc chu kỳ 12 tháng can chi, luân chuyển hàng can còn hàng chi thì cố định. Trong đó lịch tháng chia ra tháng Giêng là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, tháng 5 là tháng Ngọ, tháng 6 tương ứng với tháng Mùi, tháng 7, tháng 8, tháng 9, tháng 10, tháng 11, tháng 12 ứng với tháng Thân, tháng Dậu, tháng Tuất, tháng Hợi, tháng Tý và tháng Sửu.

Ứng dụng lịch âm tháng 11 năm 2018 cụ thể là lịch vạn sự tháng 11 năm 2018 giúp người làm nông có thể căn cứ vào tiết khí theo lịch để phát triển gieo trồng đúng thời điểm cho sản lượng thu hoạch lớn. Về việc xã hội thì ứng dụng trong việc cưới xin, làm nhà, giỗ chạp,...

Khác với lịch âm dương tháng 11, lịch vạn niên tháng 11 năm 2018 vận hành theo chu kỳ 12 ngày, bắt nguồn từ ngày Tý và kết thúc ở ngày Hợi. Trong đó có ngày hoàng đạo, ngày hắc đạo. Lịch vạn sự tháng 11 năm 2018 đưa ra kết quả về ngày chiếu sao tốt vào việc gì, sao xấu vào việc gì. Chi nào thì đi với can đó, sao xấu, sao tốt tương ứng với can đó.

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 1/11/2018 nhằm ngày 24/9/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/11/2018 nhằm ngày 25/9/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/11/2018 nhằm ngày 26/9/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 4/11/2018 nhằm ngày 27/9/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 5/11/2018 nhằm ngày 28/9/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 6/11/2018 nhằm ngày 29/9/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 7/11/2018 nhằm ngày 1/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/11/2018 nhằm ngày 2/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 9/11/2018 nhằm ngày 3/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 10/11/2018 nhằm ngày 4/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 11/11/2018 nhằm ngày 5/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 12/11/2018 nhằm ngày 6/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 13/11/2018 nhằm ngày 7/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 14/11/2018 nhằm ngày 8/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/11/2018 nhằm ngày 9/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 16/11/2018 nhằm ngày 10/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 17/11/2018 nhằm ngày 11/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 18/11/2018 nhằm ngày 12/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 19/11/2018 nhằm ngày 13/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/11/2018 nhằm ngày 14/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 21/11/2018 nhằm ngày 15/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 22/11/2018 nhằm ngày 16/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 23/11/2018 nhằm ngày 17/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 24/11/2018 nhằm ngày 18/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 25/11/2018 nhằm ngày 19/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 26/11/2018 nhằm ngày 20/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/11/2018 nhằm ngày 21/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Ngọ (11h - 13h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 28/11/2018 nhằm ngày 22/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Mão (05h - 07h) Ngọ (11h - 13h) Thân (15h - 17h) Dậu (17h - 19h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/11/2018 nhằm ngày 23/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo

Dần (03h - 05h) Mão (05h - 07h) Tỵ (09h - 11h) Thân (15h - 17h) Tuất (19h - 21h) Hợi (21h - 23h)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 10

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 30/11/2018 nhằm ngày 24/10/2018 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo

(23h - 01h) Sửu (01h - 03h) Thìn (07h - 09h) Tỵ (09h - 11h) Mùi (13h - 15h) Tuất (19h - 21h)

Xem chi tiết