Xem ngày tốt hoàng đạo tháng 10 năm 2031

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Cách xác định ngày hoàng đạo trong tháng 10 năm 2031

Khác với các cách xem ngày khác, xem ngày hoàng đạo và xem ngày hắc đạo dựa vào Chi ngày và tháng để xác định, với mỗi tháng khác nhau thì quy định về chi ngày cũng khác nhau. Ngày hoàng đạo hay hắc đạo có các tên gọi và ý nghĩa khác nhau cụ thể chúng ta có: 

- Các ngày hoàng đạo trong tháng: Ngày Thanh Long Hoàng Đạo, ngày Minh Đường Hoàng Đạo, ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, ngày Kim Đường Hoàng Đạo, ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo và ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo.

- Các ngày hắc đạo trong tháng: Ngày Câu Trần Hắc Đạo, ngày Thiên Hình Hắc Đạo, ngày Chu Tước Hắc Đạo, ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, ngày Thiên Lao Hắc Đạo và ngày Huyền Vũ Hắc Đạo.

TỔNG HỢP NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 10 NĂM 2031

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ tư, ngày 1/10/2031 nhằm ngày 15/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ năm, ngày 2/10/2031 nhằm ngày 16/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 3/10/2031 nhằm ngày 17/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 4/10/2031 nhằm ngày 18/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 5/10/2031 nhằm ngày 19/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

XEM NGÀY TỐT THEO TUỔI

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ hai, ngày 6/10/2031 nhằm ngày 20/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 7/10/2031 nhằm ngày 21/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ tư, ngày 8/10/2031 nhằm ngày 22/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 9/10/2031 nhằm ngày 23/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 10/10/2031 nhằm ngày 24/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 11/10/2031 nhằm ngày 25/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 12/10/2031 nhằm ngày 26/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ hai, ngày 13/10/2031 nhằm ngày 27/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 14/10/2031 nhằm ngày 28/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 15/10/2031 nhằm ngày 29/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ năm, ngày 16/10/2031 nhằm ngày 1/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 17/10/2031 nhằm ngày 2/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 18/10/2031 nhằm ngày 3/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 19/10/2031 nhằm ngày 4/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ hai, ngày 20/10/2031 nhằm ngày 5/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 21/10/2031 nhằm ngày 6/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ tư, ngày 22/10/2031 nhằm ngày 7/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 23/10/2031 nhằm ngày 8/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 24/10/2031 nhằm ngày 9/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 25/10/2031 nhằm ngày 10/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 26/10/2031 nhằm ngày 11/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ hai, ngày 27/10/2031 nhằm ngày 12/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 28/10/2031 nhằm ngày 13/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 29/10/2031 nhằm ngày 14/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ năm, ngày 30/10/2031 nhằm ngày 15/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 31/10/2031 nhằm ngày 16/9/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Trên đây là kết quả chung nhất cho tất cả các tuổi! Trong một số công việc, ngày tốt phải là ngày hợp với tuổi. Để chọn được ngày tốt hợp nhất với tuổi của quý bạn, quý bạn có thể xem tại đây:

Xem ngày tốt hợp tuổi

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất


Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Bộ Sao Cô Thần, Quả Tú Trong Khoa Tử Vi Bộ Sao Cô Thần, Quả Tú Trong Khoa Tử Vi
Sao Cô Thần và Quả Tú luôn nằm trong tam hợp hội chiếu với nhau, tạo thành một bộ đôi không bao…
Di Cung Hoán Số Có Thể Thay Đổi Được Số Mệnh Hay Không? Di Cung Hoán Số Có Thể Thay Đổi Được Số Mệnh Hay Không?
Di Cung Hoán Số là gì? và thực sự có thể thay đổi số mệnh khi Di Cung Hoán Số
Gương bát quái gồm những loại nào và Có công năng đặc biệt gì? Gương bát quái gồm những loại nào và Có công năng đặc biệt gì?
gương Bát Quái gồm nhiều loại, tùy thuộc vào chất liệu, hình dáng... Mỗi loại đều có tác dụng khác nhau, và…
Cắn vào môi là điềm báo gì? May mắn gõ cửa hay nguy cơ rình rập Cắn vào môi là điềm báo gì? May mắn gõ cửa hay nguy cơ rình rập
Điềm báo cắn vào môi có ý nghĩa gì? Nó báo hiệu may mắn sắp tới với bạn hay những nguy cơ…
Sinh con năm Thìn có tốt không? Sinh con năm Thìn có tốt không?
Mọi người đều mong muốn mang lại cho con mình một tương lai tốt đẹp, đồng thời cũng mong rằng những mặt…
Lập Điện Tư Gia Thờ Thánh Và Những Điều Cần Biết Lập Điện Tư Gia Thờ Thánh Và Những Điều Cần Biết
Giải điện là việc lợi bất cập hại không những chỉ có cho người lập mà còn gây hại họa cho cả…
Luận giải tử vi cung Thiên Bình năm 2024 Chi tiết, Chính xác Luận giải tử vi cung Thiên Bình năm 2024 Chi tiết, Chính xác
Luận giải tử vi cung Thiên Bình năm 2024 Chi tiết, Chính xác trên các phương diện sức khỏe, tài chính học…
Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn Vòng Lộc Tồn - Vòng Bác Sĩ và Cách An Trong Vòng Lộc Tồn
Vòng Lộc Tồn hay vòng Bác Sĩ là một khái niệm quan trọng trong Tử Vi Đẩu Số, đặc biệt là khi…
Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết
Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết trên các phương diện sức khỏe, tình yêu, tài chính và…
Cơ Nguyệt Đồng Lương: Luận giải ý nghĩa từng sao thủ mệnh Cơ Nguyệt Đồng Lương: Luận giải ý nghĩa từng sao thủ mệnh
Cơ Nguyệt Đồng Lương là gì? Người có cách cục này là mẫu người có tài hoạch định, năng lực làm việc…