Hành Thủy là gì? Những đặc trưng cơ bản nhất của hành Thủy

Mục lục
 
Mục lục

Ai cũng biết rằng Thủy là một trong năm yếu tố thuộc Ngũ hành, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ hành Thủy có những đặc điểm gì, nguyên lý hoạt động ra sao hay có bao nhiêu nạp âm khác nhau. Trong phong thủy, Thủy không chỉ đại diện cho nước mà còn tượng trưng cho sự linh hoạt, trí tuệ, khả năng thích ứng và dòng chảy liên tục của cuộc sống. Hành Thủy có thể mang đến sự mềm mại nhưng cũng ẩn chứa sức mạnh vô cùng lớn lao, giống như nước có thể hiền hòa nhưng cũng đủ sức bào mòn đá theo thời gian.

Hành Thủy đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng của Ngũ hành, tương sinh với hành Mộc, tương khắc với hành Thổ, nhưng để hiểu sâu hơn về vận mệnh của mình, bạn cần biết hành Thủy được chia thành những nạp âm nào và mỗi nạp âm lại có tính chất riêng biệt ra sao. Mỗi người mang mệnh Thủy sẽ có những ảnh hưởng khác nhau tùy theo nạp âm của họ, từ đó có thể áp dụng phong thủy một cách phù hợp để thu hút vận may và hạn chế những điều không tốt.

Vậy hành Thủy gồm những nạp âm nào? Đặc điểm và nguyên lý vận hành của hành này ra sao? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Hành Thủy là gì? 

Thủy là một trong 5 yếu tố của ngũ hành. Theo quan điểm triết học từ xa xưa của người Trung Quốc, người ta cho rằng vạn vật đều hình thành từ 5 nguyên tố cơ bản và sẽ trải qua 5 trạng thái hay còn gọi là Ngũ hành gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Cùng Xem Số Mệnh cắt nghĩa hành Thủy là gì nhé!  

- Hành Thủy tượng trưng cho mùa đông và nước nói chung, có thể là những cơn mưa nhỏ, lất phất hay mưa bão. Ngoài ra, Thủy còn chỉ bản ngã, nghệ thuật và cái đẹp.

- Thủy có liên quan đến tất cả mọi mặt của đời sống. Điểm đặc trưng của Thủy là hiền hòa nhưng mau thay đổi, khó đoán.

- Xét về mặt tích cực, người thuộc hành Thủy có thiên hướng nghệ thuật, biết cảm nhận cái đẹp, thích xây dựng các mối quan hệ và biết cảm thông với mọi người. Còn xét trên phương diện tích cực, người thuộc hành này có tính cách nhạy cảm quá mức, có thể đến mức phiền nhiễu và hay thay đổi.

- Vẻ ngoài của người mệnh Thủy thường là gương mặt và dáng người đều tròn trịa, đầy đặn nhưng đa phần hơi thấp. Họ dễ thấy lạnh hơn mọi người nên thường phải mặc nhiều quần áo ấm, mùa Đông họ thường bị rét nhưng mùa Hè thường không thấy quá nóng.

- Theo Xem Số Mệnh, đặc điểm tính cách nổi bật của người mệnh này là thông minh và dí dỏm, khá hòa đồng và cởi mở. Do có hai loại nước là nước chảy và nước tĩnh nên tính cách của nhóm người này cũng phân ra hai mặt khá khác biệt. Người mang tính cách nước chảy thì năng động, tích cực, còn người mang tính cách nước tĩnh thì bình tĩnh, không thích ganh đua.

Tuy nhiên, vì bản chất của nước là mau thay đổi nên khi tích cực, người tuổi này khéo léo, chu đáo, đối xử tốt với mọi người, nhưng khi tiêu cực thì họ trở nên khó lường, nham hiểm và hay mất bình tĩnh. Phụ nữ mệnh Thủy thường yếu đuối nhưng ngọt ngào, còn đàn ông mệnh Thủy thường sống nội tâm.

Xem chi tiết tại: Tính cách người mệnh Thủy: tình cảm và dễ thay đổi.

- Người mang hành Thủy sinh vào các năm:

+ Bính Tý: 1936 và 1996 

+ Đinh Sửu: 1937 và 1997

+ Giáp Thân: 1944 và 2004 

+ Ất Dậu: 1945 và 2005

+ Nhâm Thìn: 1952 và 2012 

+ Quý Tị: 1953 và 2013

+ Bính Ngọ: 1966 và 2026 

+ Đinh Mùi: 1967 và 2027

+ Giáp Dần: 1974 và 2034

+ Ất Mão: 1975 và 2035

+ Nhâm Tuất: 1982 và 2042 

+ Quý Hợi: 1983 và 2043

kien thuc ve ngu hanh thuy la gi

2. Hành Thủy trong Ngũ Hành: Quan hệ Tương sinh, Tương khắc?

Ngũ hành được xem là một trong những học thuyết vật chất đầu tiên của nhân loại, phản ánh cách con người thời cổ đại lý giải sự hình thành và vận động của vũ trụ. Theo đó, vạn vật trong thế giới được tạo nên bởi 5 yếu tố cơ bản: nước (Thủy), lửa (Hỏa), đất (Thổ), cây cối (Mộc) và kim loại (Kim). Đây không chỉ là năm dạng vật chất cụ thể, mà còn là năm loại năng lượng, năm nguyên lý vận hành của tự nhiên.

Điểm đặc biệt của ngũ hành là các yếu tố này không tách rời và không mất đi, mà luôn trong trạng thái luân chuyển, chuyển hóa và bổ sung cho nhau. Chính sự vận động ấy tạo nên quy luật tương sinh (nuôi dưỡng, thúc đẩy) và tương khắc (kiềm hãm, chế ước).

  • Tương sinh tượng trưng cho sự hỗ trợ, nuôi dưỡng, làm cho sự vật phát triển.

  • Tương khắc tượng trưng cho sự kìm hãm, đối kháng, giúp duy trì cân bằng, ngăn sự thái quá.

Hai mặt này vốn không đối lập tuyệt đối mà đan xen, hòa quyện lẫn nhau. Trong sinh có khắc – ví dụ: nước nuôi cây (sinh), nhưng nếu quá nhiều sẽ làm úng thối (khắc). Trong khắc lại có sinh – đất chặn dòng nước (khắc), nhưng cũng nhờ vậy mà hình thành ao hồ, ruộng đồng trù phú (sinh). Nhờ nguyên lý này, vạn vật luôn trong trạng thái cân bằng động, không thiên lệch, không cực đoan, từ đó duy trì được trật tự và sự sống.

Trong ngũ hành, Thủy giữ vai trò nuôi dưỡng, làm mềm mại và duy trì sự sống. Quy luật vận hành của hành Thủy thể hiện qua mối quan hệ tương sinhtương khắc:

Tương sinh:

  • Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo thành chất lỏng, giống như mỏ quặng luyện thành dòng chảy, vì vậy Thủy được nuôi dưỡng bởi Kim.

  • Thủy sinh Mộc: Nước tưới tắm cho cây cối, giúp Mộc phát triển. Đây là vai trò quan trọng của Thủy trong việc duy trì sự sống.

Tương khắc:

  • Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa, làm suy yếu năng lượng Hỏa.

  • Thổ khắc Thủy: Đất đắp đê ngăn sông, đất hút và chặn dòng nước, khiến Thủy bị kìm hãm.

=> Như vậy, hành Thủy vừa được nuôi dưỡng, vừa nuôi dưỡng lại hành khác; đồng thời cũng bị khắc chế và khắc chế hành khác. Đây là quy luật vận động cân bằng, giúp vạn vật duy trì sự hài hòa.

3. Hành Thủy có bao nhiêu nạp âm?

Căn cứ vào Lục Thập Hoa Giáp, hành Thủy gồm có 6 nạp âm như sau: Giản Hạ Thủy (nước dưới khe), Tỉnh Tuyền Thủy (nước trong suối), Trường Lưu Thủy (nước chảy dài), Thiên Hà Thủy (nước mưa), Đại Khê Thủy (nước khe lớn), Đại Hải Thủy (nước biển lớn).

Xem chi tiết tại bài viết: Tổng hợp ý nghĩa các nạp âm của ngũ hành Thủy.

Hai mệnh Đại Hải Thủy và Thiên Hà Thổ không sợ gặp Thổ dù Thổ khắc Thủy (đất ngăn cản dòng chảy của nước), nguyên nhân là vì Thổ không nằm trong biển lớn hoặc ở trên trời. Cả hai mệnh này nếu phối hợp với Thổ sẽ rất phát triển, vợ chồng thuận lợi trên đường công danh, phú quý.

Ba mệnh còn lại Trường Lưu Thủy, Giản Hạ Thủy và Tỉnh Tuyền Thủy đều khắc Thổ, nếu lấy vợ hoặc chồng thuộc mệnh này thì sẽ vất vả, vì đất hút nước để đất thêm màu mỡ. 

4. Đồ vật tượng trưng cho hành Thủy

Trong phong thủy, Thủy đại diện cho dòng chảy, sự mềm mại, trí tuệ và khả năng thích ứng. Khi ứng dụng vào đời sống, hành Thủy thường được biểu trưng bằng các đồ vật có liên quan đến nước, sự phản chiếu, hoặc hình dáng uốn lượn. Dưới đây là những vật phẩm tiêu biểu cùng ý nghĩa của chúng:

4.1. Sông suối, ao hồ nhân tạo

Những dòng nước tự nhiên hoặc được thiết kế nhân tạo quanh nhà đều thuộc Thủy. Nước động (như sông, suối chảy) giúp kích hoạt tài lộc, sự nghiệp hanh thông. Nước tĩnh (ao, hồ) mang đến sự yên bình, nuôi dưỡng năng lượng trường tồn. Khi thiết kế, cần chú ý hướng chảy và độ trong của nước để tránh tạo ra khí xấu.

4.2. Đài phun nước

Đài phun nước là biểu tượng mạnh mẽ của dòng chảy Thủy khí. Nước phun lên cao rồi chảy xuống tượng trưng cho sự tuần hoàn, liên tục sinh sôi. Trong phong thủy hiện đại, đặt đài phun nước ở tiền sảnh, sân vườn hoặc phòng khách có thể giúp thu hút tài lộc, kích hoạt vận khí cát tường.

4.3. Bể cá cảnh

Bể cá kết hợp nước động và sinh vật sống (cá, thủy sinh) tạo ra nguồn năng lượng Thủy rất vượng. Cá thường tượng trưng cho tài lộc và sự sung túc. Tuy nhiên, cần chăm sóc bể cá cẩn thận, giữ nước trong sạch, tránh để cá chết vì sẽ tạo năng lượng xấu, ảnh hưởng đến vận may.

4.4. Tranh ảnh, hình tượng về nước

Các bức tranh vẽ thác nước, biển cả, sông suối hay mưa đều thuộc hành Thủy. Treo tranh nước ở vị trí hợp phong thủy có thể mang lại cảm giác thư giãn, đồng thời kích hoạt nguồn năng lượng tài lộc và trí tuệ. Người mệnh Thủy, Mộc, Kim thường hợp treo loại tranh này.

4.5. Kính và gương soi

Kính, gương có khả năng phản chiếu hình ảnh giống như mặt nước, do đó cũng được coi là đồ vật mang năng lượng Thủy. Trong phong thủy, gương được dùng để mở rộng không gian, nhân đôi tài lộc hoặc hóa giải thế xấu. Tuy nhiên, cần tránh đặt gương đối diện giường ngủ hoặc cửa chính, kẻo gây phân tán khí.

4.6. Hình dáng uốn lượn, mềm mại

Ngoài yếu tố nước thật, hành Thủy còn được thể hiện qua hình khối và đường nét. Những vật phẩm có dáng tròn, uốn cong, lượn sóng hoặc họa tiết mềm mại đều mang tính Thủy. Ứng dụng trong kiến trúc, nội thất sẽ giúp không gian thêm hài hòa, giảm bớt sự khô cứng của hành Kim hoặc Hỏa.

=>Các đồ vật tượng trưng cho hành Thủy không chỉ mang ý nghĩa trang trí, mà còn là phương tiện thu hút tài lộc, củng cố trí tuệ, tạo sự cân bằng và hài hòa trong không gian sống. Khi sử dụng, cần lựa chọn vị trí và cách bày trí phù hợp để dòng chảy Thủy khí được lưu thông thuận lợi, mang lại cát tường cho gia chủ.

5. Màu sắc đặc trưng của hành Thủy là gì? Mệnh Thủy hợp màu gì?

Trong phong thủy ngũ hành, màu sắc không chỉ là yếu tố thẩm mỹ mà còn là năng lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến vận khí, sức khỏe, tài lộc và sự nghiệp của mỗi người. Đối với người mệnh Thủy, việc lựa chọn màu sắc phù hợp càng trở nên quan trọng bởi Thủy tượng trưng cho dòng chảy, sự uyển chuyển, trí tuệ và tiềm năng vô tận.

mau sac dac trung cua hanh thuy

Xem thêm: Mệnh Thủy hợp màu gì, khắc màu gì, dưới đây là nội dung chi tiết.  

5.1. Màu sắc đặc trưng của hành Thủy

Các màu cơ bản đại diện cho hành Thủy là đenxanh dương. Đây được xem là những gam màu “bản mệnh”, giúp kích hoạt trường năng lượng tích cực, mang đến sự may mắn và hanh thông cho người sở hữu.

  • Màu đen: Là màu của nước sâu thẳm, tượng trưng cho quyền lực, sự bí ẩn và chiều sâu trí tuệ. Người mệnh Thủy khi sử dụng sắc đen thường thể hiện bản lĩnh, sự quyết đoán, đồng thời thu hút tài lộc và sự nghiệp thăng tiến.

  • Màu xanh dương: Gợi đến bầu trời và đại dương bao la, mang lại cảm giác thanh bình, mát mẻ và thư giãn. Đây là màu sắc nuôi dưỡng tinh thần, giúp tâm trí minh mẫn, từ đó tạo nền tảng cho sự sáng suốt và sáng tạo trong công việc.

5.2. Màu sắc tương sinh – Mệnh Thủy hợp màu gì?

Theo quy luật ngũ hành, Kim sinh Thủy. Do đó, những gam màu thuộc hành Kim sẽ mang đến sự hỗ trợ và bổ trợ năng lượng tích cực cho người mệnh Thủy.

  • Màu trắng: Biểu trưng cho sự thuần khiết, trong sáng và khởi đầu mới. Người mệnh Thủy dùng màu trắng dễ thu hút năng lượng tích cực, khơi mở tinh thần lạc quan, sáng suốt để vượt qua thử thách.

  • Màu xám, ánh bạc: Đây là sắc thái trung hòa, êm dịu, giúp người mệnh Thủy duy trì sự cân bằng và ổn định trong cuộc sống. Màu xám mang lại sự điềm tĩnh và chắc chắn, tuy nhiên không nên lạm dụng quá nhiều vì dễ tạo cảm giác u tịch.

Khi kết hợp giữa màu bản mệnh (đen, xanh dương) với màu tương sinh (trắng, xám, bạc), người mệnh Thủy sẽ có được sự hài hòa, tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ về công danh, tài lộc và các mối quan hệ xã hội.

5.3. Màu sắc khắc chế – Mệnh Thủy nên thận trọng khi dùng

Trong ngũ hành, Thủy khắc Hỏa, do đó người mệnh Thủy có thể sử dụng một số màu thuộc hành Hỏa để tạo thế cân bằng, khắc chế bớt sự dư thừa năng lượng. Các màu này gồm:

  • Đỏ: Đại diện cho lửa, sự nhiệt huyết, đam mê và sức mạnh.

  • Hồng: Mang đến cảm giác dịu dàng, lãng mạn và an yên trong tình cảm.

  • Cam: Gợi nên sự tươi vui, sáng tạo và hòa đồng.

  • Tím: Liên quan đến trực giác, sự tâm linh và khí chất cao quý.

Tuy nhiên, những màu này chỉ nên sử dụng ở mức độ vừa phải để cân bằng năng lượng, tránh lấn át sự uyển chuyển vốn có của hành Thủy.

5.4. Màu sắc kỵ với mệnh Thủy

Người mệnh Thủy cần đặc biệt tránh những màu thuộc hành Thổ (vàng, nâu đất) và hạn chế màu xanh lá cây thuộc hành Mộc.

  • Màu vàng, nâu (Thổ khắc Thủy): Nếu sử dụng quá nhiều sẽ khiến năng lượng Thủy bị cản trở, làm giảm sự may mắn, dễ gặp trở ngại trong công việc và tài chính.

  • Màu xanh lá cây (Thủy sinh Mộc): Khi dùng nhiều sẽ khiến hành Thủy bị tiêu hao, dẫn đến tinh thần mệt mỏi, tài vận suy giảm.

6. Hành Thủy quan hệ với các lĩnh vực khác như thế nào?

Trong học thuyết ngũ hành, Thủy không chỉ đại diện cho nước, sự uyển chuyển và mềm mại, mà còn là yếu tố then chốt kết nối với nhiều mặt của đời sống tự nhiên và con người. Hành Thủy được quy chiếu vào nhiều hệ thống biểu tượng, từ Hà Đồ – Lạc Thư, Bát Quái, âm dương, cho đến y học cổ truyền, triết học Nho – Phật – Đạo. Dưới đây là sự giải thích chi tiết:

6.1. Trong hệ thống biểu tượng vũ trụ

  • Số Hà Đồ: 1 → Con số khởi nguyên, tượng trưng cho mầm sống, cho sự khởi đầu của dòng chảy vạn vật.

  • Cửu Cung: 1 → Ứng với cung Khảm trong Hậu Thiên Bát Quái, mang tính chất thủy động, linh hoạt.

  • Thời gian: Nửa đêm → Lúc âm cực thịnh, dương chuẩn bị sinh. Đây là thời khắc yên tĩnh, tích lũy năng lượng.

  • Phương vị: Bắc → Bắc lạnh và tối, phù hợp với bản chất Thủy.

  • Mùa: Đông → Mùa đông là thời kỳ tàng ẩn, nghỉ ngơi, chuẩn bị cho chu kỳ mới.

  • Thời tiết: Lạnh → Thủy gắn liền với hàn khí, sự co rút và bảo tồn.

  • Màu sắc: Đen → Biểu trưng cho chiều sâu, bí ẩn và sức mạnh tĩnh lặng.

6.2. Trong tự nhiên và hình thế

  • Thế đất: Ngoằn ngoèo → Thủy tượng hình khúc khuỷu, mềm mại, không đi theo đường thẳng mà uốn lượn.

  • Trạng thái: Tàng → Thủy là nơi cất giữ, bảo tồn năng lượng, chuẩn bị cho sự sinh trưởng.

  • Vật biểu: Huyền Vũ → Biểu tượng thần thú phương Bắc, hình tượng rùa và rắn quấn, tượng trưng cho trí tuệ, sự trường tồn.

6.3. Trong ngũ vị, ngũ tạng và cơ thể học Đông y

  • Mùi vị: Mặn → Thuộc Thủy, có tác dụng bổ thận, nhuận táo, điều hòa âm dương.

  • Ngũ tạng: Thận → Thủy chủ về thận, là gốc của sự sống, tàng tinh, sinh tủy não.

  • Lục phủ: Bàng quang → Cơ quan chứa và bài tiết thủy dịch, liên quan mật thiết đến Thủy khí.

  • Cơ thể: Xương và tủy não → Thận tàng tinh, tinh sinh tủy, tủy dưỡng não, cho nên Thủy chủ xương tủy.

  • Năng lượng vận động: Từ hai chân lên lưng và gáy → Lộ trình vận khí trong cơ thể tương ứng với đường đi của Thủy.

  • Bàn tay: Ngón út → Trong y học huyệt vị, ngón út liên hệ với đường kinh Thận – Tiểu Trường.

6.4. Trong ngũ quan, xúc cảm và năng lượng tinh thần

  • Ngũ căn: Lưỡi, vị giác → Cảm nhận vị mặn thuộc hành Thủy.

  • Ngũ tân: Nước dãi → Thủy dịch trong cơ thể, biểu hiện của sự nuôi dưỡng.

  • Xúc cảm (tình chí): Sợ hãi → Thủy chủ khủng, khi thận khí suy yếu con người dễ lo lắng, bất an.

  • Giọng: Khóc → Âm thanh bi thương, phản ánh tính chất mềm yếu, sâu lắng của hành Thủy.

6.5. Trong ngũ phúc, ngũ giới, ngũ thường và nhân sinh quan

  • Ngũ Phúc – Đức: Quý, danh hiển → Thủy liên hệ đến sự thông minh, trí tuệ, từ đó mang đến công danh, hiển quý.

  • Ngũ giới (Phật giáo): Uống rượu, ăn thịt → Liên quan đến chế độ kiêng kỵ nhằm giữ cho thân tâm thanh tịnh, bảo toàn tinh khí.

  • Ngũ Thường (Nho giáo): Trí → Thủy đại diện cho trí tuệ, sự uyển chuyển và hiểu biết.

  • Ngũ lực: Tấn lực → Khả năng kiên trì, tiến lên như dòng nước chảy không ngừng.

6.6. Trong lục dâm, âm nhạc, thiên văn

  • Lục dâm: Hàn → Khí lạnh gây bệnh, thuộc Thủy.

  • Âm nhạc: Đô → Thanh âm nền tảng, trầm ổn, gắn với sự khởi đầu và chiều sâu.

  • Thiên văn: Sao Thủy (Thần tinh) → Hành tinh đại diện cho trí tuệ, giao tiếp, sự vận động linh hoạt.

6.7. Trong hệ thống can chi, bát quái và triết học

  • Thập can: Nhâm, Quý → Hai thiên can thuộc Thủy, mang tính chất mềm mại nhưng cũng mạnh mẽ như sóng ngầm.

  • Địa chi: Hợi, Tý → Hai chi thuộc Thủy, ứng với mùa Đông và phương Bắc.

  • Bát quái: Khảm → Quẻ Khảm mang hình tượng nước, hiểm trở nhưng giàu tiềm năng.

  • Ngũ uẩn (Phật học): Thọ uẩn → Cảm thọ, cảm giác – gắn liền với xúc cảm sợ hãi, lo âu đặc trưng của Thủy.

6.8. Trong văn hóa và biểu tượng đời sống

  • Tây Du Ký: Trư Bát Giới → Nhân vật gắn với sự ham muốn vật chất, tượng trưng cho khía cạnh “dục” của Thủy, vừa yếu đuối vừa bản năng.

  • Ngũ Nhãn: Nhục nhãn, thường nhãn → Hai loại mắt cơ bản, phản ánh khả năng nhìn nhận thực tế – gắn với trí tuệ Thủy.

6.9. Trong ẩm thực – thực vật – động vật

  • Thú nuôi: Heo → Thuộc Thủy, biểu trưng cho sự đầy đặn, sung túc.

  • Hoa quả: Nho đen, mâm xôi đen, việt quất đen – xanh → Màu sắc gắn với hành Thủy, giàu dinh dưỡng.

  • Rau củ: Củ cải trắng dài, trắng tròn, củ cải đen → Thuộc tính hàn, bổ dưỡng cho hệ thận.

  • Gia vị: Mè đen, thìa là đen, óc chó → Các loại hạt màu đen bổ thận, ích tinh.

  • Ngũ cốc: Hạt kê, quinoa đen, gạo nếp đen, gạo đen hạt dài, đậu đen → Tất cả đều mang tính chất nuôi dưỡng Thủy khí, tốt cho thận và tủy não.