XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI - NGÀY 31/6/2049

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Bạn dự định tổ chức cưới hỏi vào ngày 31 tháng 6 năm 2049 nhưng không biết ngày 31/6/2049 có tốt cho việc kết hôn không? Hãy để Xem Số Mệnh giúp bạn xem ngày này có tốt cho việc cưới hỏi theo tuổi của vợ chồng bạn hay không.

Ngoài ra, công cụ xem ngày tốt kết hôn của chúng tôi còn giúp quý bạn chọn được giờ đẹp, giờ hoàng đạo để nạp tài, đón râu. Tất cả những gì bạn cần làm là nhập đầy đủ thông tin vào các ô yêu cầu dưới đây và chờ lấy kết quả. Kết quả xem ngày tốt để cưới hỏi được trả ra là kết quả chính xác nhất dựa trên nhiều phương pháp xem ngày tốt xấu khác nhau.

>> XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THÁNG 6 NĂM 2049 <<

Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) ;

Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) ;

Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam nương, Dương Công kỵ nhật nào.

Sao tốt Sao xấu

Sao Thiên Quý: tốt mọi việc

Chu tước hắc đạo: Kỵ việc nhập trạch và khai trương Tiểu Hồng Sa: Xấu cho mọi việc Nguyệt phá: Xấu về việc xây dựng nhà cửa Lục Bất thành: Xấu cho việc xây dựng Nguyệt Hình: Xấu cho mọi việc

Ngày : đinh sửu

- Tức Can sinh Chi (Hỏa sinh Thổ), ngày này là ngày cát (bảo nhật).
- Nạp Âm: Ngày Giản hạ Thủy kỵ các tuổi: Tân Mùi và Kỷ Mùi.
- Ngày này thuộc hành Thủy khắc với hành Hỏa, ngoại trừ các tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu và Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.
- Ngày Sửu lục hợp với Tý, tam hợp với Tỵ và Dậu thành Kim cục (Xung Mùi, hình Tuất, hại Ngọ, phá Thìn, tuyệt Mùi) Tam Sát kị mệnh các tuổi Dần, Ngọ, Tuất.

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 1/7/2049 nhằm ngày 2/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 2/7/2049 nhằm ngày 3/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/7/2049 nhằm ngày 4/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/7/2049 nhằm ngày 5/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 5/7/2049 nhằm ngày 6/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 6/7/2049 nhằm ngày 7/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 7/7/2049 nhằm ngày 8/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 8/7/2049 nhằm ngày 9/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 9/7/2049 nhằm ngày 10/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 10/7/2049 nhằm ngày 11/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 11/7/2049 nhằm ngày 12/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 12/7/2049 nhằm ngày 13/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 13/7/2049 nhằm ngày 14/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 14/7/2049 nhằm ngày 15/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 15/7/2049 nhằm ngày 16/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 16/7/2049 nhằm ngày 17/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 17/7/2049 nhằm ngày 18/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 18/7/2049 nhằm ngày 19/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 19/7/2049 nhằm ngày 20/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 20/7/2049 nhằm ngày 21/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 21/7/2049 nhằm ngày 22/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 22/7/2049 nhằm ngày 23/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 23/7/2049 nhằm ngày 24/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 24/7/2049 nhằm ngày 25/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 25/7/2049 nhằm ngày 26/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 26/7/2049 nhằm ngày 27/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 27/7/2049 nhằm ngày 28/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 28/7/2049 nhằm ngày 29/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 6

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 29/7/2049 nhằm ngày 30/6/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 30/7/2049 nhằm ngày 1/7/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 7

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 31/7/2049 nhằm ngày 2/7/2049 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

 

>> XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THÁNG 6 NĂM 2049 <<

Nếu kết quả trả ra: "Ngày 31/6/2049 là ngày Tốt cho việc kết hôn" thì chúc mừng bạn đã chọn được ngày lành tháng tốt cho việc cưới hỏi. Việc tiếp theo bạn cần làm là trở lại công cụ "Xem ngày tốt kết hôn" để xem giờ tốt đón dâu hay nạp tài trong ngày 31 tháng 6 năm 2049 để công việc thêm phần trọn vẹn. Nếu kết luận ngày này XẤU cho việc kết hôn quý bạn vui lòng chọn một ngày tốt khác gần nhất.

xem-ngay-cuoiNgoài việc xem ngày cưới, quý bạn cũng cần xem các ứng dụng khác như:

- Xem tuổi dựng vợ gả chồng không phạm kim lâu, tam tai, thái tuế ... tại ngay-ket-honXem tuổi kết hôn

- Xem tuổi của vợ chồng để xem mình và bạn đời tương lai có hợp nhau không, để từ đó sử dụng những phương pháp hóa giải xung khắc, giúp gia đình mình mãi mãi hạnh phúc. Để khám phá những điều này, mời quý bạn xem tại: ngay-ket-hon[Xem tuổi hợp chồng tốt xấu và cách hóa giải]

- Quý bạn hãy Xem Tuổi Sinh Con để lựa chọn năm sinh con hợp tuổi bố mẹ, giúp gia đình thêm ấm êm, hạnh phúc.

LƯU Ý:

- Tuyệt đối không tiến hành cưới hỏi vào các ngày bách kỵ ( Thụ Tử, Tam Nương, Sát chủ, Nguyệt kỵ...) và ngày có một trong số các sao: Ly Sàng, Nhân Cách, Cô Quả, Vãng Vong, Ngũ Quỷ chiếu ngày.

- Nên chọn ngày có sao: Tam Hợp, Tuế Hợp, Thiên Hỷ, Hỷ Thần, Đại Hồng Sa, Lục Hợp, Tứ Đức, Nguyệt Đức, Nguyệt Giải, Giải Thần chiếu ngày để cuộc sống hôn nhân tương lai được nhiều hạnh phúc.

Chúc quý bạn ngày hành phúc viên mãn! 

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Cách treo gương bát quái hợp phong thủy giúp hóa giải sát khí, hút tài lộc vào nhà Cách treo gương bát quái hợp phong thủy giúp hóa giải sát khí, hút tài lộc vào nhà
Bạn đã biết cách treo gương bát quái để hóa giải sát khí hay chưa? Khi dùng gương bát quái, nên lưu…
Thứ tự các giá hầu trong đạo mẫu Thứ tự các giá hầu trong đạo mẫu
Hầu Đồng là nét đẹp văn hóa tâm linh Việt, Tuy nhiên những người mới ra trình đồng mở phủ chưa thể…
Luận giải tử vi cung Sư Tử năm 2024 chi tiết và chính xác Luận giải tử vi cung Sư Tử năm 2024 chi tiết và chính xác
Luận giải tử vi cung Sư Tử năm 2024 chi tiết và chính xác nhất trên các phương diện sức khỏe, tài…
Vòng Đào Không Sát (Dương Tử Phúc) Trong Tử Vi Vòng Đào Không Sát (Dương Tử Phúc) Trong Tử Vi
Nằm trong vòng Thái Tuế, bộ sao Đào - Không - Sát bao gồm các sao Đào Hoa - Thiên Không -…
Mơ thấy chồng cũ có ý nghĩa gì? Mơ thấy chồng cũ có ý nghĩa gì?
Mơ thấy chồng cũ có nghĩa là bạn thường phải lòng một người không tốt với mình. Đôi khi nó chỉ ra…
Giải mã điềm báo trong giấc mơ thấy lửa Giải mã điềm báo trong giấc mơ thấy lửa
Giấc mơ thấy lửa nhìn chung thường đem lại những điềm vui, sự may mắn và tài lộc. Theo giải mã giấc…
Luận giải tử vi cung Song Tử năm 2024 chi tiết và chính xác Luận giải tử vi cung Song Tử năm 2024 chi tiết và chính xác
Luận giải tử vi cung Song Tử năm 2024 chi tiết và chính xác trên các phương diện sức khỏe, tài chính,…
Phong thủy âm trạch là gì? Những điều cần lưu ý cho người ở lại Phong thủy âm trạch là gì? Những điều cần lưu ý cho người ở lại
Phong thuỷ âm trạch là phần đất dùng để xây dựng mồ mả và chôn cất người đã khuất. Vậy bạn đã…
Vua Hùng là ai? Tìm hiểu lịch sử 18 đời vua Hùng và các truyền thuyết Vua Hùng là ai? Tìm hiểu lịch sử 18 đời vua Hùng và các truyền thuyết
Giỗ Tổ Hùng Vương là dịp hướng về cội nguồn và truyền thống vẻ vang của dân tộc. Nhưng liệu bạn đã…