Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 1/11/2035 nhằm ngày 2/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 2/11/2035 nhằm ngày 3/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ bảy, ngày 3/11/2035 nhằm ngày 4/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 4/11/2035 nhằm ngày 5/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 5/11/2035 nhằm ngày 6/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 6/11/2035 nhằm ngày 7/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 7/11/2035 nhằm ngày 8/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 8/11/2035 nhằm ngày 9/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 9/11/2035 nhằm ngày 10/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ bảy, ngày 10/11/2035 nhằm ngày 11/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 11/11/2035 nhằm ngày 12/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 12/11/2035 nhằm ngày 13/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 13/11/2035 nhằm ngày 14/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 14/11/2035 nhằm ngày 15/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 15/11/2035 nhằm ngày 16/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 16/11/2035 nhằm ngày 17/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 17/11/2035 nhằm ngày 18/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 18/11/2035 nhằm ngày 19/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 19/11/2035 nhằm ngày 20/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 20/11/2035 nhằm ngày 21/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 21/11/2035 nhằm ngày 22/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 22/11/2035 nhằm ngày 23/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 23/11/2035 nhằm ngày 24/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 24/11/2035 nhằm ngày 25/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 25/11/2035 nhằm ngày 26/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 26/11/2035 nhằm ngày 27/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 27/11/2035 nhằm ngày 28/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 28/11/2035 nhằm ngày 29/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 29/11/2035 nhằm ngày 30/10/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 30/11/2035 nhằm ngày 1/11/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 31/11/2035 nhằm ngày 2/11/2035 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
XEM NGÀY TỐT ÁN TÁNG - NGÀY 31/10/2035
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Xem ngày 31 tháng 10 năm 2035 có kỵ án táng không? để tránh điểm dữ về sau. Theo mọi thuật xem ngày tốt xấu thì ngày 31/10/2035 kỵ an táng chôn cất khi ngày đó là ngày có trực Kiến, trực Phá hay trực Thu. Ngoài ra, nên tránh chôn cất người chết vào ngày 31 tháng 10 năm 2035 nếu ngày này phạm các ngày Khôi Canh, Câu Giảo, Trùng Tang, Trùng Phục, Bát Tọa Băng Tiêu, Âm Dương Thác và ngày có sao Thổ Kỵ chiếu ngày. Ngày này được chọn để an táng nếu là ngày hoàng đạo có các sao tốt: Tử Đức, Phúc Hậu, Thiên Quan, Thiên Phúc, Mẫu Sương, Đại Hồng Sa chiếu ngày. Hãy cùng Xem Số Mệnh tìm hiểu ngày 31/10/2035 có kỵ chôn cất, an táng hay không?
Ngoài ra, nếu quý bạn vẫn chưa chọn được ngày án táng hãy xem ngày tốt an táng gần nhất trong tháng 10 năm 2035 tại >>>>> XEM NGÀY TỐT AN TÁNG TRONG THÁNH 10 NĂM 2035
Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) ; | |||||
Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; | |||||
Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam nương, Dương Công kỵ nhật nào. | |||||
Ngày : ất sửu - Tức Can khắc Chi (Mộc khắcThổ), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật). | |||||
- Ất : “Bất tải thực thiên chu bất trưởng” - Không nên tiến hành các việc liên quan đến gieo trồng, ngàn gốc không lên - Sửu : “Bất quan đới chủ bất hoàn hương” - Không nên tiến hành các việc đi nhận quan để tránh việc gia chủ sẽ không hồi hương. Vì vậy, nếu quý bạn có ý định chuyển công tác hay nhận chức thì không nên tiến hành trong này này >>> Xem ngày tốt nhận chức | |||||
Chẩn thủy Dẫn - Lưu Trực: Tốt (Kiết Tú) Tướng tinh con giun, chủ trị ngày thứ 4. Mọi việc khởi công tạo tác rất tốt lành. Tốt nhất là cưới gã, xây cất lầu gác và chôn cất. Các việc khác như xuất hành, dựng phòng, chặt cỏ phá đất, cất trại, cũng tốt. Việc đi thuyền . - Sao Chẩn thủy Dẫn tại Tỵ Dậu Sửu đều rất tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác được thịnh vượng. Tại Ty Đăng Viên là ngôi tôn đại, trăm mưu động ắt thành danh. - Chẩn: thủy dẫn (con trùng): Thủy tinh, sao tốt. Tốt cho những việc gả cưới, xây dựng cũng như an táng.
Chẩn tinh lâm thủy tạo long cung, Đại đại vi quan thụ sắc phong, Phú quý vinh hoa tăng phúc thọ, Khố mãn thương doanh tự xương long. Mai táng văn tinh lai chiếu trợ, Trạch xá an ninh, bất kiến hung. Cánh hữu vi quan, tiên đế sủng, Hôn nhân long tử xuất long cung. | |||||
Nhập vào kho, đặt táng, gắn cửa, kê gác, đặt yên chỗ máy, sửa chữa làm tàu, khai trương tàu thuyền, các việc bồi đắp thêm ( như bồi bùn, đắp đất, lót đá, xây bờ kè.) Lót giường đóng giường, thừa kế tước phong hay thừa kế sự nghiệp, các vụ làm cho khuyết thủng ( như đào mương, móc giếng, xả nước.). Vì vậy, nên chọn ngày khác để tiến hành các việc trên >>> Xem ngày tốt | |||||
|