Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 28/10/2039 nhằm ngày 11/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 29/10/2039 nhằm ngày 12/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 30/10/2039 nhằm ngày 13/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 10 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 31/10/2039 nhằm ngày 14/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 1/11/2039 nhằm ngày 15/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 2/11/2039 nhằm ngày 16/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 3/11/2039 nhằm ngày 17/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 4/11/2039 nhằm ngày 18/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 5/11/2039 nhằm ngày 19/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 6/11/2039 nhằm ngày 20/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 7/11/2039 nhằm ngày 21/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 8/11/2039 nhằm ngày 22/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 9/11/2039 nhằm ngày 23/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 10/11/2039 nhằm ngày 24/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 11/11/2039 nhằm ngày 25/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 12/11/2039 nhằm ngày 26/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 13/11/2039 nhằm ngày 27/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 14/11/2039 nhằm ngày 28/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 9 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 15/11/2039 nhằm ngày 29/9/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 16/11/2039 nhằm ngày 1/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 17/11/2039 nhằm ngày 2/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 18/11/2039 nhằm ngày 3/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 19/11/2039 nhằm ngày 4/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Chủ nhật, ngày 20/11/2039 nhằm ngày 5/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 21/11/2039 nhằm ngày 6/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 22/11/2039 nhằm ngày 7/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 23/11/2039 nhằm ngày 8/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 24/11/2039 nhằm ngày 9/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Tốt | Thứ sáu, ngày 25/11/2039 nhằm ngày 10/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 26/11/2039 nhằm ngày 11/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 11 Lịch âm Tháng 10 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 27/11/2039 nhằm ngày 12/10/2039 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
XEM NGÀY TỐT ÁN TÁNG - NGÀY 27/10/2039
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Xem ngày 27 tháng 10 năm 2039 có kỵ án táng không? để tránh điểm dữ về sau. Theo mọi thuật xem ngày tốt xấu thì ngày 27/10/2039 kỵ an táng chôn cất khi ngày đó là ngày có trực Kiến, trực Phá hay trực Thu. Ngoài ra, nên tránh chôn cất người chết vào ngày 27 tháng 10 năm 2039 nếu ngày này phạm các ngày Khôi Canh, Câu Giảo, Trùng Tang, Trùng Phục, Bát Tọa Băng Tiêu, Âm Dương Thác và ngày có sao Thổ Kỵ chiếu ngày. Ngày này được chọn để an táng nếu là ngày hoàng đạo có các sao tốt: Tử Đức, Phúc Hậu, Thiên Quan, Thiên Phúc, Mẫu Sương, Đại Hồng Sa chiếu ngày. Hãy cùng Xem Số Mệnh tìm hiểu ngày 27/10/2039 có kỵ chôn cất, an táng hay không?
Ngoài ra, nếu quý bạn vẫn chưa chọn được ngày án táng hãy xem ngày tốt an táng gần nhất trong tháng 10 năm 2039 tại >>>>> XEM NGÀY TỐT AN TÁNG TRONG THÁNH 10 NĂM 2039
Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; | |||||
Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) ; | |||||
Phạm phải ngày : Sát chủ âm : Ngày Sát chủ âm là ngày kỵ các việc về mai táng, tu sửa mộ phần. | |||||
Ngày : nhâm ngọ - Tức Can khắc Chi (Thủy khắc Hỏa), ngày này là ngày cát trung bình (chế nhật). | |||||
- Nhâm : “Bất ương thủy nan canh đê phòng” - Không nên tiến hành tháo nước để tránh khó canh phòng đê điều - Ngọ : “Bất thiêm cái thất chủ canh trương” - Không nên tiến hành lợp mái nhà để tránh chủ sẽ phải làm lại. Vì vậy, nếu quý bạn có ý định tiến hành đổ trần, lợp mái thì không nên chọn ngày này >>> Xem ngày lợp mái nhà | |||||
Giác mộc Giao - Đặng Vũ: Tốt (Bình Tú) Tướng tinh con Giao Long, chủ trị ngày thứ 5. Nên làm: Mọi việc tạo tác đều đặng được vinh xương và tấn lợi. Việc hôn nhân hay cưới gả sinh con quý tử. Công danh thăng tiến, khoa cử đỗ đạt cao. Kỵ làm: Chôn cất hoạn nạn phải ba năm. Dù xây đắp mộ phần hay sửa chữa mộ phần ắt có người chết. Sao Giác chiếu nên sinh con nhằm ngày này khó nuôi. Tốt nhất đặt tên con theo tên của Sao nó mới được an toàn. Không dùng tên sao này có thể dùng tên Sao của tháng hay của năm cũng mang ý nghĩa tương đương. Vì vậy, để tránh điềm giữ quý bạn nên chọn một ngày tốt khác để tiến hành chôn cất >>> Xem ngày tốt an táng trong tháng 10 năm 2039Ngoại lệ: - Sao Giác trúng vào ngày Dần là Đăng Viên mang ý nghĩa được ngôi vị cao cả, hay mọi sự đều tốt đẹp. - Sao Giác trúng vào ngày Ngọ là Phục Đoạn Sát: rất Kỵ trong việc chôn cất, thừa kế, chia lãnh gia tài, xuất hành và cả khởi công lò nhuộm hoặc lò gốm. Tuy nhiên sao Giác vào ngày này lại NÊN làm các việc như lấp hang lỗ, xây tường, dứt vú trẻ em, làm cầu tiêu, kết dứt điều hung hại. - Sao Giác trúng ngày Sóc tức là Diệt Một Nhật: không nên làm rượu, làm hành chính, lập lò gốm lò nhuộm cũng như thừa kế. Đặc biệt Đại Kỵ đi thuyền. Giác: Mộc giao (con cá sấu): tức là Mộc tinh, sao tốt. Ý nghĩa đỗ đạt, hôn nhân thành tựu. Đồng thời kỵ cải táng và hung táng.
Giác tinh tọa tác chủ vinh xương Ngoại tiến điền tài cập nữ lang Giá thú hôn nhân sinh quý tử Văn nhân cập đệ kiến Quân vương Duy hữu táng mai bất khả dụng Tam niên chi hậu, chủ ôn đậu | |||||
Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối. Kiện tụng, tranh chấp. | |||||
|