XEM NGÀY TỐT ĐỔ TRẦN LỢP MÁI - NGÀY 10/10/2036

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Xem ngày tốt lợp mái nhà với mục đích mạng lại cát khí, sự thuận lợi và an toàn cho việc xây dựng nhà cửa của quý bản mệnh. Trước khi quyết định đổ trần hay cất nóc nhà vào ngày 10 tháng 10 năm 2036 quý bạn cần xem ngày này có thật sự phù hợp cho công việc không? 

Ngày được chọn là ngày tốt cho việc đổ trần lợp mái khi đảm bảo các yêu tốt: Hoàng đạo, Sao tốt chiếu ngày mang lại cát khí cho việc lợp mái nhà. Hãy cũng xem ngày 10/10/2036 có nên đổ trần lợp mái nhà không nhé!

>>> XEM NGÀY TỐT ĐỔ MÁI THÁNG 10 NĂM 2036 <<<

Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59) ;

Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ;

Không phạm bất kỳ ngày Nguyệt kỵ, Nguyệt tận, Tam nương, Dương Công kỵ nhật nào.

Ngày : canh tuất

- Tức Chi sinh Can (Thổ sinh Kim), ngày này là ngày cát (nghĩa nhật).
- Nạp Âm: Ngày Thoa xuyến Kim kỵ các tuổi: Giáp Thìn và Mậu Thìn.
- Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tuất vì Kim khắc mà được lợi.
- Ngày Tuất lục hợp với Mão, tam hợp với Dần và Ngọ thành Hỏa cục (Xung Thìn, hình Mùi, hại Dậu, phá Mùi, tuyệt Thìn) Tam Sát kị mệnh các tuổi Hợi, Mão, Mùi.

- Canh : “Bất kinh lạc chức cơ hư trướng” - Không nên tiến hành quay tơ để tránh cũi dệt hư hại ngang

- Tuất : “Bất cật khuyển tác quái thượng sàng” - Không nên ăn chó, quỉ quái lên giường

Ngưu kim Ngưu - Sái Tuân: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con trâu, chủ trị ngày thứ 6.

Rất tốt đi thuyền, cắt may áo mão.

Khởi công tạo tác bất kỳ việc gì cũng gặp hung hại. Nhất là việc dựng trại, xây cất nhà, trổ cửa, cưới gã, xuất hành đường bộ, làm thủy lợi, nuôi tằm, gieo cấy, khai khẩn cũng như khai trương. Vì vậy, ngày này không nên tiến hành các công việc trọng đại, nên chọn một ngày tốt khác để tiến hành Xem ngày tốt trong tháng 10 năm 2036

Ngày Ngọ Đăng Viên rất tốt. Ngày Tuất thì yên lành. Ngày Dần là Tuyệt Nhật, không nên động tác việc chi, riêng có ngày Nhâm Dần thì dùng được.

Trúng ngày 14 Âm lịch là Diệt Một Sát, cữ: lập lò nhuộm lò gốm, làm rượu, thừa kế sự nghiệp, vào làm hành chánh, nhất là đi thuyền chẳng thể tránh khỏi rủi ro.

Sao Ngưu là một trong Thất sát Tinh, nếu sanh con thì khó nuôi. Lấy tên Sao tháng, của năm hay của ngày để đặt tên cho con kết hợp làm việc Âm Đức ngay trong tháng sinh mới mong nuôi con khôn lớn được.

Ngưu: Kim ngưu (con trâu): Kim tinh, sao xấu. Kỵ xây cất, hôn nhân.

Ngưu tinh tạo tác chủ tai nguy,

Cửu hoành tam tai bất khả thôi,

Gia trạch bất an, nhân khẩu thoái,

Điền tàm bất lợi, chủ nhân suy.

Giá thú, hôn nhân giai tự tổn,

Kim ngân tài cốc tiệm vô chi.

Nhược thị khai môn, tính phóng thủy,

Ngưu trư dương mã diệc thương bi.

Xuất hành đặng lợi, sinh con rất tốt.

Động đất ban nền, đắp nền, lót giường, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, nạp lễ cầu thân, vào làm hành chánh, dâng nộp đơn từ, mở kho vựa, vì vậy nên chọn một ngày khác để tiến hành lợp mới nhà trăm đường đều thuận lợi >>> Xem ngày tốt lợp mái

Sao tốt Sao xấu

Minh tinh: Tốt cho mọi việc, trùng với Thiên lao Hắc Đạo thì xấu U Vi tinh: Tốt cho mọi việc Tục Thế: Tốt cho mọi việc, nhất là giá thú (cưới xin)Sao Nguyệt Đức: tốt mọi việc

Thiên Lao Hắc Đạo: Kỵ cho mọi việc Hoả tai: Xấu với việc làm nhà hay lợp nhà Nguyệt Hoả: Xấu cho việc lợp nhà, làm bếp Tam tang: Kỵ việc khởi tạo, giá thú (cưới xin), an táng Ly sàng: Kỵ việc giá thú Quỷ khốc: Xấu với cúng bái tế tự, mai táng

Nếu ngày 10 tháng 10 năm 2036 phạm ngày xấu không nên tiến hành đổ trần, lợp mái nhà quý bạn hãy chọn một ngày khác ​​​​​​trong tháng phù hợp hơn XEM NGÀY TỐT ĐỔ MÁI THÁNG 10 NĂM 2036

Mỗi phương pháp xem ngày tốt đổ trần lợp mái sẽ có một quy luật và thuật biến đổi khác nhau, để mang đến kết quả tổng quan và chính xác nhất tại Xem Số Mệnh chúng tôi đã kết hợp rất nhiều phép xem ngày khác nhau. Nếu quý bạn gặp khó khắn trong việc xem ngày vui lòng để lại phản hồi để Chuyên gia Phong Thủy hỗ trợ tốt nhất.

XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2036 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ

  Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2036

 Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2036  

  Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2036          

  Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2036 

  Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2036

 Xem ngày sửa bếp năm 2036

 Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2036

LƯU Ý: Khi chọn ngày tốt khởi công xây dựng nên chọn ngày hoàng đạo, đại minh cát nhật có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Hành, Nguyệt Giải, Giải Thần... . Tuyệt đối không tiến hành sửa chữa nhà cửa và những ngày bách kỵ, ngày hắc đạo có sao Tiểu Hồng Sa, Nguyệt Phá, Nguyệt Hư, Địa Tặc, Thiên Tặc chiếu ngày.

Trong trường hợp, quý bạn gặp khó khăn trong việc xem ngày tốt xây dựng, quý bạn vui lòng để lại câu hỏi để đội ngũ chuyên gia Phong Thủy hỗ trợ nhanh và chính xác nhất!

Chúc quý bạn đại cát đại lợi!

LƯU Ý: Chọn ngày cất nóc đổ mái nhà trong tháng 10 cần tránh các ngày bách kỵ bao gồm: Nguyệt kỵ, Dương công kỵ, Sát chủ, Tam nương, Thụ tử. Đặc biệt là các ngày bách kỵ có sao Nguyệt Phá, Địa Tặc, Nguyệt Hư chiếu ngày

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 11/10/2036 nhằm ngày 22/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 12/10/2036 nhằm ngày 23/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 13/10/2036 nhằm ngày 24/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 14/10/2036 nhằm ngày 25/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 15/10/2036 nhằm ngày 26/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 16/10/2036 nhằm ngày 27/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 17/10/2036 nhằm ngày 28/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 18/10/2036 nhằm ngày 29/8/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 19/10/2036 nhằm ngày 1/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 20/10/2036 nhằm ngày 2/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 21/10/2036 nhằm ngày 3/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 22/10/2036 nhằm ngày 4/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 23/10/2036 nhằm ngày 5/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 24/10/2036 nhằm ngày 6/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 25/10/2036 nhằm ngày 7/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 26/10/2036 nhằm ngày 8/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 27/10/2036 nhằm ngày 9/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 28/10/2036 nhằm ngày 10/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 29/10/2036 nhằm ngày 11/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 30/10/2036 nhằm ngày 12/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 31/10/2036 nhằm ngày 13/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 1/11/2036 nhằm ngày 14/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 2/11/2036 nhằm ngày 15/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 3/11/2036 nhằm ngày 16/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 4/11/2036 nhằm ngày 17/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 5/11/2036 nhằm ngày 18/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 6/11/2036 nhằm ngày 19/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 7/11/2036 nhằm ngày 20/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 8/11/2036 nhằm ngày 21/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 9/11/2036 nhằm ngày 22/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 10/11/2036 nhằm ngày 23/9/2036 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Luận giải tử vi cung Song Tử năm 2024 chi tiết và chính xác Luận giải tử vi cung Song Tử năm 2024 chi tiết và chính xác
Luận giải tử vi cung Song Tử năm 2024 chi tiết và chính xác trên các phương diện sức khỏe, tài chính,…
Tam hợp Tang Tuế Điếu và ản hưởng của sao Thiên Mã trong tử vi Tam hợp Tang Tuế Điếu và ản hưởng của sao Thiên Mã trong tử vi
Trong khoa Tử Vi bộ Tang - Tuế - Điếu bao gồm ba bộ sao là Tang Môn, Tuế Phá và Điếu…
Nháy mắt trái hay mắt trái giật là điềm báo hên hay xui như thế nào? Nháy mắt trái hay mắt trái giật là điềm báo hên hay xui như thế nào?
Hiện tượng nháy mắt trái vẫn thường xảy ra ở mắt của chúng ta. Thế nhưng, đôi khi mắt bị giật liên…
Cách treo gương bát quái hợp phong thủy giúp hóa giải sát khí, hút tài lộc vào nhà Cách treo gương bát quái hợp phong thủy giúp hóa giải sát khí, hút tài lộc vào nhà
Bạn đã biết cách treo gương bát quái để hóa giải sát khí hay chưa? Khi dùng gương bát quái, nên lưu…
Căn Đồng số lính là gì? Có mấy loại và 8 biểu hiện nhận biết Căn Đồng số lính là gì? Có mấy loại và 8 biểu hiện nhận biết
Căn đồng số lính là cụm danh từ chỉ những người có căn, có linh cảm nhạy cảm, có duyên với tâm…
Sao Thiên Lương - Ấm Tinh Che Chở Cho Chủ Mệnh Sao Thiên Lương - Ấm Tinh Che Chở Cho Chủ Mệnh
Trong Tử vi mỗi tinh diệu có những đặc trưng riêng biệt nên người nghiên cứu bộ môn này luôn được khám…
Sao Thủy Diệu chiếu mệnh tuổi nào, cách cúng giải hạn sao Thủy Diệu Sao Thủy Diệu chiếu mệnh tuổi nào, cách cúng giải hạn sao Thủy Diệu
Những tuổi nào gặp hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh? Sao Thủy Diệu là gì, tốt hay xấu? Kỵ màu gì, cách…
Duyên âm và 12 dấu hiệu bi duyên âm theo đuổi Duyên âm và 12 dấu hiệu bi duyên âm theo đuổi
Duyên âm không còn xa lạ với nhiều người, với những người vô thần thì bài viết này không dành cho bạn,…
Nhận Biết Căn Đồng Số Linh Qua Lá Số Tử Vi Nhận Biết Căn Đồng Số Linh Qua Lá Số Tử Vi
Nhận biết một người có Căn Đồng Số Lính hay không thông qua việc luận giải lá số tử vi như thế…
Bộ Sao Dâm Tinh & Ngoại Tình Trong Tử Vi Bộ Sao Dâm Tinh & Ngoại Tình Trong Tử Vi
Sao Dâm Tinh, Ái Tình & Ngoại Tình là gì? Cùng xem Luận Giải Những Bộ Sao Dâm Tinh, Ái Tình &…