XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI - NGÀY 9/9/2031

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Bạn dự định tổ chức cưới hỏi vào ngày 9 tháng 9 năm 2031 nhưng không biết ngày 9/9/2031 có tốt cho việc kết hôn không? Hãy để Xem Số Mệnh giúp bạn xem ngày này có tốt cho việc cưới hỏi theo tuổi của vợ chồng bạn hay không.

Ngoài ra, công cụ xem ngày tốt kết hôn của chúng tôi còn giúp quý bạn chọn được giờ đẹp, giờ hoàng đạo để nạp tài, đón râu. Tất cả những gì bạn cần làm là nhập đầy đủ thông tin vào các ô yêu cầu dưới đây và chờ lấy kết quả. Kết quả xem ngày tốt để cưới hỏi được trả ra là kết quả chính xác nhất dựa trên nhiều phương pháp xem ngày tốt xấu khác nhau.

>> XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THÁNG 9 NĂM 2031 <<

Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ;

Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) ;

Phạm phải ngày : Nguyệt kị : “Mùng năm, mười bốn, hai ba - Đi chơi còn thiệt, nữa là đi buôn”

Sao tốt Sao xấu

Thanh Long Hoàng Đạo: Tốt cho mọi việc Phúc Sinh: Tốt cho mọi việc Tam Hợp: Tốt cho mọi việc Dân nhật: Tốt cho mọi việc Hoàng n: Tốt cho mọi việc Sao Nguyệt Đức: tốt mọi việc

Đại Hao (Tử khí, quan phú): Xấu cho mọi việc

Ngày : nhâm tý

- Tức Can Chi tương đồng ( cùng Thủy), ngày này là ngày cát.
- Nạp Âm: Ngày Tang chá Mộc kỵ các tuổi: Bính Ngọ và Canh Ngọ.
- Ngày này thuộc hành Mộc khắc với hành Thổ, ngoại trừ các tuổi: Canh Ngọ, Mậu Thân và Bính Thìn thuộc hành Thổ không sợ Mộc.
- Ngày Tý lục hợp với Sửu, tam hợp với Thìn và Thân thành Thủy cục (Xung Ngọ, hình Mão, hại Mùi, phá Dậu, tuyệt Tỵ)

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 10/9/2031 nhằm ngày 24/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 11/9/2031 nhằm ngày 25/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 12/9/2031 nhằm ngày 26/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 13/9/2031 nhằm ngày 27/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 14/9/2031 nhằm ngày 28/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 15/9/2031 nhằm ngày 29/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 16/9/2031 nhằm ngày 30/7/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 17/9/2031 nhằm ngày 1/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 18/9/2031 nhằm ngày 2/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 19/9/2031 nhằm ngày 3/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 20/9/2031 nhằm ngày 4/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 21/9/2031 nhằm ngày 5/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 22/9/2031 nhằm ngày 6/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 23/9/2031 nhằm ngày 7/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 24/9/2031 nhằm ngày 8/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 25/9/2031 nhằm ngày 9/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 26/9/2031 nhằm ngày 10/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 27/9/2031 nhằm ngày 11/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 28/9/2031 nhằm ngày 12/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 29/9/2031 nhằm ngày 13/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 30/9/2031 nhằm ngày 14/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 1/10/2031 nhằm ngày 15/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 2/10/2031 nhằm ngày 16/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 3/10/2031 nhằm ngày 17/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 4/10/2031 nhằm ngày 18/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 5/10/2031 nhằm ngày 19/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 6/10/2031 nhằm ngày 20/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 7/10/2031 nhằm ngày 21/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 8/10/2031 nhằm ngày 22/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 9/10/2031 nhằm ngày 23/8/2031 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

 

>> XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THÁNG 9 NĂM 2031 <<

Nếu kết quả trả ra: "Ngày 9/9/2031 là ngày Tốt cho việc kết hôn" thì chúc mừng bạn đã chọn được ngày lành tháng tốt cho việc cưới hỏi. Việc tiếp theo bạn cần làm là trở lại công cụ "Xem ngày tốt kết hôn" để xem giờ tốt đón dâu hay nạp tài trong ngày 9 tháng 9 năm 2031 để công việc thêm phần trọn vẹn. Nếu kết luận ngày này XẤU cho việc kết hôn quý bạn vui lòng chọn một ngày tốt khác gần nhất.

xem-ngay-cuoiNgoài việc xem ngày cưới, quý bạn cũng cần xem các ứng dụng khác như:

- Xem tuổi dựng vợ gả chồng không phạm kim lâu, tam tai, thái tuế ... tại ngay-ket-honXem tuổi kết hôn

- Xem tuổi của vợ chồng để xem mình và bạn đời tương lai có hợp nhau không, để từ đó sử dụng những phương pháp hóa giải xung khắc, giúp gia đình mình mãi mãi hạnh phúc. Để khám phá những điều này, mời quý bạn xem tại: ngay-ket-hon[Xem tuổi hợp chồng tốt xấu và cách hóa giải]

- Quý bạn hãy Xem Tuổi Sinh Con để lựa chọn năm sinh con hợp tuổi bố mẹ, giúp gia đình thêm ấm êm, hạnh phúc.

LƯU Ý:

- Tuyệt đối không tiến hành cưới hỏi vào các ngày bách kỵ ( Thụ Tử, Tam Nương, Sát chủ, Nguyệt kỵ...) và ngày có một trong số các sao: Ly Sàng, Nhân Cách, Cô Quả, Vãng Vong, Ngũ Quỷ chiếu ngày.

- Nên chọn ngày có sao: Tam Hợp, Tuế Hợp, Thiên Hỷ, Hỷ Thần, Đại Hồng Sa, Lục Hợp, Tứ Đức, Nguyệt Đức, Nguyệt Giải, Giải Thần chiếu ngày để cuộc sống hôn nhân tương lai được nhiều hạnh phúc.

Chúc quý bạn ngày hành phúc viên mãn! 

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Nghi Lễ Trình Đồng Mở Phủ Nghi Lễ Trình Đồng Mở Phủ
Nghi thức trình đồng, mở phủ là một nghi thức tối cao nhất trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, là…
thầy phong thủy Giải đáp vấn đề giá sim điện thoại phong thủy thầy phong thủy Giải đáp vấn đề giá sim điện thoại phong thủy
Sim phong thủy vượng khí - Đón lộc - kích tài ...! Vậy giá sim phong thủy có “cao ngất trời”? Đâu…
Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao Vòng Tràng Sinh - Cách An 12 Sao Và Ý Nghĩa Từng Sao
Vòng Tràng Sinh hay vòng Trường Sinh là một trong ba vòng cơ bản và quan trọng trong tử vi gồm (Tràng…
Luận giải tử vi cung Cự Giải năm 2024 chi tiết, Chính Xác Luận giải tử vi cung Cự Giải năm 2024 chi tiết, Chính Xác
Luận giải tử vi cung Cự Giải năm 2024 chi tiết, Chính Xác trên các phương diện tài chính, học tập sức…
Mệnh vô chính diệu là gì? Đặc điểm người có Mệnh vô chính diệu Mệnh vô chính diệu là gì? Đặc điểm người có Mệnh vô chính diệu
Mệnh vô chính diệu được xem là cách cục đặc biệt trong lá số tử vi. Bởi cung Mệnh không có chính…
Cô Bơ là ai, Có phải cứ hầu Cô Bơ là khó, buồn? Cô Bơ là ai, Có phải cứ hầu Cô Bơ là khó, buồn?
Rất nhiều người hầu giá Cô Bơ là bị khóc, buồn tủi, hay những người dự hầu giá Cô Bơ cũng bị…
Luận giải ý nghĩa Sao Thái Âm tại 12 cung Trong Tử Vi Đẩu Số Luận giải ý nghĩa Sao Thái Âm tại 12 cung Trong Tử Vi Đẩu Số
Sao Thái Âm là một trong tứ đại chính tinh của tử vi đẩu số. Khi bàn về sao Thái Âm thì…
Ý Nghĩa Và Tính Chất Của Sao Tử Vi Tai Các Cung Trong Tử Vi Ý Nghĩa Và Tính Chất Của Sao Tử Vi Tai Các Cung Trong Tử Vi
Luận giải ý nghĩa sao Tử Vi tại cung mênh và các cung khác trong khoa tử vi chi tiết
Thần Số Học Số 1: Con Số Của Người Lãnh Đạo Tài Ba Thần Số Học Số 1: Con Số Của Người Lãnh Đạo Tài Ba
Thần số học số 1 là con số tượng trưng cho một nhà lãnh đạo, một vị thủ lĩnh tài ba. Đối…
Tam hồn thất phách là gì? nguồn gốc và ý nghĩa Tam hồn thất phách là gì? nguồn gốc và ý nghĩa
Xét về lí luận cơ sở: Thần hồn người sống hay hồn ma vong hồn hay vong linh, con ma hay gọi…