XEM NGÀY TỐT ĐỘNG THỔ - NGÀY 19/12/2054

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Ngày động thổ là thời điểm khai mở một công trình thi công. Ngày tốt động thổ đảm bảo tiến độ thi công diễn ra thuận lợi, chất lượng và hiệu quả. Do tính chất thiết yếu này, quý bạn không thể bỏ qua sự hỗ trợ hữu ích từ công cụ: "Xem ngày tốt động thổ"

Bạn có ý định động thổ làm nhà vào ngày 19 tháng 12 năm 2054 nhưng không biết ngày này có tốt cho việc động thổ không? Việc xem ngày 19/12/2054 có tốt cho việc động thổ không bằng công cụ xem ngày tốt tại Xem Số Mệnh sẽ giúp bạn có được câu trả lời chính xác nhất!

>>>>> XEM NGÀY TỐT ĐỘNG THỔ TRONG THÁNG 12 NĂM 2054 <<<<<

Tí (23:00-0:59) , Sửu (1:00-2:59) , Mão (5:00-6:59) , Ngọ (11:00-12:59) , Thân (15:00-16:59) , Dậu (17:00-18:59) ,

Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) ;

Phạm phải ngày : Dương công lụy : ...
Kim thần thất sát :

Ngày : giáp ngọ

- Tức Can sinh Chi (Mộc sinh Hỏa), ngày này là ngày cát (bảo nhật).
- Nạp Âm: Ngày Sa trung Kim kỵ các tuổi: Mậu Tý và Nhâm Tý.
- Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tuất vì Kim khắc mà được lợi.
- Ngày Ngọ lục hợp với Mùi, tam hợp với Dần và Tuất thành Hỏa cục (Xung Tý, hình Ngọ, hình Dậu, hại Sửu, phá Mão, tuyệt Hợi)

- Giáp : “Bất khai thương tài vật hao vong” - Không nên tiến hành mở kho tránh tiền của hao mất, vì vậy ngày nay không nên tiến hành mở kho, khai trương >>> Xem ngày tốt khai trương

- Ngọ : “Bất thiêm cái thất chủ canh trương” - Không nên tiến hành lợp mái nhà để tránh chủ sẽ phải làm lại. Vì vậy, nếu quý bạn có ý định tiến hành đổ trần, lợp mái thì không nên chọn ngày này >>> Xem ngày lợp mái nhà

Vĩ hỏa Hổ - Sầm Bành: Tốt (Kiết Tú) tướng tinh con cọp, chủ trị ngày thứ 3.

Mọi việc đều tốt. Các vụ khởi tạo, chôn cất, trổ cửa, đào ao giếng, cưới gả, xây cất, khai mương rạch, các vụ thủy lợi, chặt cỏ phá đất là tốt nhất.

Đóng giường, lót giường, đi thuyền, mua sắm. Vì vậy, ngày này không nên tiến hành mua sắm như ô tô, xe máy, nhà đất … Xem ngày mua xe trong tháng 12 năm 2054 hoặc xem ngày mua nhà

- Sao Vĩ hỏa Hổ tại Mùi, Hợi, Mẹo khắc kỵ chôn cất. Tại Mùi là vị trí Hãm Địa của Sao Vỹ. Tại Kỷ Mẹo rất Hung, còn các ngày Mẹo khác có thể tạm dùng được.

- Sao Vĩ: Hỏa hổ (con cọp): Hỏa tinh, sao tốt. Mọi sự hưng vượng, thuận lợi trong việc xuất ngoại, xây cất, và hôn nhân.

 

Vĩ tinh tạo tác đắc thiên ân,

Phú quý, vinh hoa, phúc thọ ninh,

Chiêu tài tiến bảo, tiến điền địa,

Hòa hợp hôn nhân, quý tử tôn.

Mai táng nhược năng y thử nhật,

Nam thanh, nữ chính, tử tôn hưng.

Khai môn, phóng thủy, chiêu điền địa,

Đại đại công hầu, viễn bá danh.

Bốc thuốc, uống thuốc, chữa bệnh.

Lót giường đóng giường, cho vay, động thổ, san nền đắp nền, vẽ họa chụp ảnh, lên quan nhậm chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, học kỹ nghệ, làm lễ cầu thân, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ. Nếu quý bạn đang có ý định động thổ xây dựng hay nhận chức trong tháng này thì nên chọn ngày khác để tiến hành. Nếu quý bạn đang có ý định động thổ xây dựng hay nhận chức trong tháng này thì nên chọn ngày khác để tiến hành >>> Xem ngày tốt động thổ>>> Xem ngày tốt nhận chức

Sao tốt Sao xấu

Tư Mệnh Hoàng Đạo: Tốt cho mọi việc Nguyệt n: Tốt cho mọi việc Giải thần: Tốt cho việc cúng bái, tế tự, tố tụng, giải oan cũng như trừ được các sao xấu Tục Thế: Tốt cho mọi việc, nhất là giá thú (cưới xin)Sao Nguyệt Ân: tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch

Thiên Ngục: Xấu cho mọi việc Thiên Hoả: Xấu cho việc lợp nhà Nguyệt phá: Xấu về việc xây dựng nhà cửa Hoang vu: Xấu cho mọi việc Thiên tặc: Xấu nhất là khởi tạo như: nhập trạch, động thổ, khai trương Hoả tai: Xấu với việc làm nhà hay lợp nhà Phi Ma sát (T

Sau khi phân tích và tổng hợp kết quả từ nhiều phép xem ngày công cụ đã đưa ra kết luận cuối cùng cho yêu cầu của bạn. Nếu kết quả công cụ trả ra là Tốt thì ngày 19 tháng 12 năm 2054 phù hợp để tiến hành động thổ làm nhà, còn kết quả là Xấu thì bạn nên chọn một ngày khác. Xem thêm các ngày khác trong tháng 12 tại >>>>> XEM NGÀY TỐT ĐỘNG THỔ TRONG THÁNG 12 NĂM 2054

Công cụ xem ngày tốt động thổ giúp bạn biết được ngày tốt hợp với tuổi của gia chủ, đồng thời tránh những ngày xấu phạm bách kỵ như Sát chủ, Tam nương, Dương công kỵ, Nguyệt kỵ,... Sau đó là chọn ngày có Trực và Sao cát tinh giúp phù trợ cho việc động thổ may mắn.

- Trong tháng 12 nên chọn động thổ làm có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Thành, Nguyệt Giải, Giải Thần, Thiên Hỷ 

- Trong tháng 12 tuyệt đối không động thổ làm nhà vào ngày hắc đạo có các sao chiếu ngày: Thổ Cấm, Thổ Kỵ, Thiên Cẩu, Địa Tặc, Thiên Tặc, Câu Giảo, Hà Khôi, Nguyệt Phá.

- Tuyệt đối không động thổ vào các ngày bách kỵ bao gồm: ngày Thỏ Tự, ngày Tam nương, ngày Con nước, ngày Kim thần thất sát...

- Quý bạn cần phải Xem Tuổi Làm Nhà để xem trong năm 2054 mình có được tuổi làm nhà hay không? Nếu được tuổi thì quý bạn với có thể làm nhà, ngược lại, quý bạn phải lựa chọn năm khác hoặc mượn tuổi của người, có như vậy việc làm nhà với được viên mãn.

- Quý bạn cũng nên xem Phong Thủy Hướng Nhà để lựa chọn hướng nhà đại cát, đại lợi đối với tuổi của mình, từ đó giúp mọi việc được hanh thông, gia đạo bình an, khỏe mạnhhạnh phúc.

- Quý bạn có thể Chọn màu sắc hợp tuổi để chọn màu sơn nhà hợp mệnh với gia chủ giúp cuộc sống them hài hòa.

Chúc quý bạn vạn sự như ý!

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 20/12/2054 nhằm ngày 22/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/12/2054 nhằm ngày 23/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 22/12/2054 nhằm ngày 24/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 23/12/2054 nhằm ngày 25/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 24/12/2054 nhằm ngày 26/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 25/12/2054 nhằm ngày 27/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 26/12/2054 nhằm ngày 28/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 27/12/2054 nhằm ngày 29/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 11

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/12/2054 nhằm ngày 30/11/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 29/12/2054 nhằm ngày 1/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/12/2054 nhằm ngày 2/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 12

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 31/12/2054 nhằm ngày 3/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 1/1/2055 nhằm ngày 4/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 2/1/2055 nhằm ngày 5/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 3/1/2055 nhằm ngày 6/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 4/1/2055 nhằm ngày 7/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 5/1/2055 nhằm ngày 8/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ tư, ngày 6/1/2055 nhằm ngày 9/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ năm, ngày 7/1/2055 nhằm ngày 10/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 8/1/2055 nhằm ngày 11/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 9/1/2055 nhằm ngày 12/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 10/1/2055 nhằm ngày 13/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 11/1/2055 nhằm ngày 14/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 12/1/2055 nhằm ngày 15/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 13/1/2055 nhằm ngày 16/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 14/1/2055 nhằm ngày 17/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 15/1/2055 nhằm ngày 18/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 16/1/2055 nhằm ngày 19/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Chủ nhật, ngày 17/1/2055 nhằm ngày 20/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 18/1/2055 nhằm ngày 21/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 1

Lịch âm

Tháng 12

Ngày Xấu

Thứ ba, ngày 19/1/2055 nhằm ngày 22/12/2054 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

XEM NỐT RUỒI Ở LÒNG BÀN TAY ĐOÁN NGAY VẬN MỆNH XEM NỐT RUỒI Ở LÒNG BÀN TAY ĐOÁN NGAY VẬN MỆNH
nốt ruồi trong lòng bàn tay được xem là quý tướng, gặp nhiều may mắn và thuận lợi trong cuộc sống. Trên…
Ý Nghĩa Sao Quan Đới Tại 12 Cung Trong Tử Vi Ý Nghĩa Sao Quan Đới Tại 12 Cung Trong Tử Vi
Sao Quan Đới nằm ở vị trí thứ 3 trong vòng sao Trường Sinh, là sao liên quan đến công danh, chức…
Nháy mắt trái hay mắt trái giật là điềm báo hên hay xui như thế nào? Nháy mắt trái hay mắt trái giật là điềm báo hên hay xui như thế nào?
Hiện tượng nháy mắt trái vẫn thường xảy ra ở mắt của chúng ta. Thế nhưng, đôi khi mắt bị giật liên…
Luận giải ý nghĩa Tam Không trong tử vi chi tiết Luận giải ý nghĩa Tam Không trong tử vi chi tiết
Tam Không trong tử vi là một bộ sao có lợi cho Mệnh Vô Chính Diệu. Tuy nhiên, cũng gây ra những…
Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết
Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết trên các phương diện sức khỏe, tình yêu, tài chính và…
Nghi Lễ Trình Đồng Mở Phủ Nghi Lễ Trình Đồng Mở Phủ
Nghi thức trình đồng, mở phủ là một nghi thức tối cao nhất trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt, là…
Tiết Lập Hạ là gì? bắt đầu từ ngày nào và có những đặc điểm, ý nghĩa gì Tiết Lập Hạ là gì? bắt đầu từ ngày nào và có những đặc điểm, ý nghĩa gì
tiết lập hạ là khoảng thời gian bắt đầu từ khoảng ngày 5 hay 6 tháng 5 khi kết thúc tiết cốc…
Ý Nghĩa Sao Cự Môn Tại Cung Mệnh Và Các Cung Khác Trong Tử Vi Ý Nghĩa Sao Cự Môn Tại Cung Mệnh Và Các Cung Khác Trong Tử Vi
Sao Cự Môn chính là chính tinh xếp thứ 4. Cự Môn chính là Bắc Đẩu thất tinh thuộc hành Thủy thiên…
Cô Bơ là ai, Có phải cứ hầu Cô Bơ là khó, buồn? Cô Bơ là ai, Có phải cứ hầu Cô Bơ là khó, buồn?
Rất nhiều người hầu giá Cô Bơ là bị khóc, buồn tủi, hay những người dự hầu giá Cô Bơ cũng bị…
Người có nốt ruồi ở lòng bàn chân: vượng khí dồi dào- tiền vào như nước Người có nốt ruồi ở lòng bàn chân: vượng khí dồi dào- tiền vào như nước
Những người sở hữu đôi bàn chân nhỏ đầy đặn sắc hồng hào và có nốt ruồi ở lòng bàn chân là…