XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO HAY HẮC ĐẠO - NGÀY 14/10/2063

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Trong mọi phép xem ngày vạn sự, ngày được đánh giá là tốt nhất để tiến hành các công việc lớn nhỏ luôn là ngày hoàng đạo có sao chiếu ngày tốt với công việc. Vì vậy, việc xem ngày 14/10/2063 là ngày hoàng đạo hay hắc đạo là tiền đề cho việc xem ngày vạn sự. Để xem các ngày khác có phải là ngày hoàng đạo hay không, quý bạn vui lòng tra cứu tại công cụ "Xem ngày hoàng đạo" với thông tin chính xác của ngày muốn xem.

>>>>> XEM NGÀY TỐT TRONG THÁNG 10 NĂM 2063 <<<<<

Sửu (1:00-2:59) , Thìn (7:00-8:59) , Ngọ (11:00-12:59) , Mùi (13:00-14:59) , Tuất (19:00-20:59) , Hợi (21:00-22:59) ,

Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ;

Phạm phải ngày : Nguyệt kị : “Mùng năm, mười bốn, hai ba - Đi chơi còn thiệt, nữa là đi buôn”
Sát chủ âm : Ngày Sát chủ âm là ngày kỵ các việc về mai táng, tu sửa mộ phần.
Trùng phục : Kỵ Chôn cất, cưới xin, vợ chồng xuất hành,xây nhà ,xây mồ mả
Kim thần thất sát :

Mão nhật Kê - Vương Lương: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con gà, chủ trị ngày chủ nhật.

Xây dựng cũng như tạo tác đều tốt.

Chôn Cất thì ĐẠI KỴ. Cưới gã, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường, trổ cửa dựng cửa kỵ. Các việc khác đều không hay. Vì vậy, ngày này tuyệt đối không tiến hành chôn cất người chết Xem ngày tốt an táng trong tháng 10 năm 2063

- Sao Mão nhật Kê tại Mùi thì mất chí khí. Tại Ất Mão hay Đinh Mão rất tốt. Ngày Mão Đăng Viên nên cưới gã tốt, ngày Quý Mão nếu tạo tác thì mất tiền của.

- Hạp với 8 ngày là Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Mão, Đinh Mão, Tân Mão, Ất Hợi và Tân Hợi.

- Mão: nhật kê (con gà): Nhật tinh, sao xấu. Tốt  nhất cho việc xây cất. Khắc kỵ việc cưới gả, an táng, gắn cũng như sửa cửa.

 

Mão tinh tạo tác tiến điền ngưu,

Mai táng quan tai bất đắc hưu,

Trùng tang nhị nhật, tam nhân tử,

Mại tận điền viên, bất năng lưu.

Khai môn, phóng thủy chiêu tai họa,

Tam tuế hài nhi bạch liễu đầu,

Hôn nhân bất khả phùng nhật thử,

Tử biệt sinh ly thật khả sầu.

 

Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh.

Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc.

Từ 11h-13h (Ngọ) và từ 23h-01h (Tý) Cầu tài thì không có lợi, hoặc hay bị trái ý. Nếu ra đi hay thiệt, gặp nạn, việc quan trọng thì phải đòn, gặp ma quỷ nên cúng tế thì mới an.

Từ 13h-15h (Mùi) và từ 01-03h (Sửu) Mọi công việc đều được tốt lành, tốt nhất cầu tài đi theo hướng Tây Nam – Nhà cửa được yên lành. Người xuất hành thì đều bình yên.

Từ 15h-17h (Thân) và từ 03h-05h (Dần) Mưu sự khó thành, cầu lộc, cầu tài mờ mịt. Kiện cáo tốt nhất nên hoãn lại. Người đi xa chưa có tin về. Mất tiền, mất của nếu đi hướng Nam thì tìm nhanh mới thấy. Đề phòng tranh cãi, mâu thuẫn hay miệng tiếng tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng tốt nhất làm việc gì đều cần chắc chắn.

Từ 17h-19h (Dậu) và từ 05h-07h (Mão) Tin vui sắp tới, nếu cầu lộc, cầu tài thì đi hướng Nam. Đi công việc gặp gỡ có nhiều may mắn. Người đi có tin về. Nếu chăn nuôi đều gặp thuận lợi.

Từ 19h-21h (Tuất) và từ 07h-09h (Thìn) Hay tranh luận, cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải đề phòng. Người ra đi tốt nhất nên hoãn lại. Phòng người người nguyền rủa, tránh lây bệnh. Nói chung những việc như hội họp, tranh luận, việc quan,…nên tránh đi vào giờ này. Nếu bắt buộc phải đi vào giờ này thì nên giữ miệng để hạn ché gây ẩu đả hay cãi nhau.

Từ 21h-23h (Hợi) và từ 09h-11h (Tị) Là giờ rất tốt lành, nếu đi thường gặp được may mắn. Buôn bán, kinh doanh có lời. Người đi sắp về nhà. Phụ nữ có tin mừng. Mọi việc trong nhà đều hòa hợp. Nếu có bệnh cầu thì sẽ khỏi, gia đình đều mạnh khỏe.

>>>>> XEM NGÀY HOÀNG ĐẠO TRONG THÁNG 10 NĂM 2063 <<<<<

Ngày 14 tháng 10 năm 2063 là ngày hoàng đạo hay ngày hắc đạo đã được công cụ của chúng tôi tính toán chính xác dựa trên Chi ngày kết hợp với tháng tương ứng và kết luận rất chi tiết.

Lưu ý: Các ngày trong tháng khác có thể cùng chi ngày nhưng chưa chắc đã là ngày hoàng đạo, vì vậy để có kết quả chính xác nhất quý bạn cần xem chi tiết trong từng ngày và từng tháng.

XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2063 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ

Chúc quý bạn một ngày làm việc hiệu quả!

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ hai, ngày 15/10/2063 nhằm ngày 24/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-15/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 16/10/2063 nhằm ngày 25/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-16/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 17/10/2063 nhằm ngày 26/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-17/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 18/10/2063 nhằm ngày 27/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-18/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ sáu, ngày 19/10/2063 nhằm ngày 28/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-19/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 20/10/2063 nhằm ngày 29/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-20/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 21/10/2063 nhằm ngày 30/8/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-21/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ hai, ngày 22/10/2063 nhằm ngày 1/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-22/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ ba, ngày 23/10/2063 nhằm ngày 2/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-23/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 24/10/2063 nhằm ngày 3/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-24/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ năm, ngày 25/10/2063 nhằm ngày 4/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-25/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 26/10/2063 nhằm ngày 5/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-26/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 27/10/2063 nhằm ngày 6/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-27/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Chủ nhật, ngày 28/10/2063 nhằm ngày 7/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-28/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ hai, ngày 29/10/2063 nhằm ngày 8/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-29/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 30/10/2063 nhằm ngày 9/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-30/10/2063

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 31/10/2063 nhằm ngày 10/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-31/10/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 1/11/2063 nhằm ngày 11/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-1/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ sáu, ngày 2/11/2063 nhằm ngày 12/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-2/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 3/11/2063 nhằm ngày 13/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-3/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 4/11/2063 nhằm ngày 14/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-4/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ hai, ngày 5/11/2063 nhằm ngày 15/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-5/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 6/11/2063 nhằm ngày 16/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-6/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 7/11/2063 nhằm ngày 17/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-7/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ năm, ngày 8/11/2063 nhằm ngày 18/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-8/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ sáu, ngày 9/11/2063 nhằm ngày 19/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-9/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ bảy, ngày 10/11/2063 nhằm ngày 20/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-10/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Chủ nhật, ngày 11/11/2063 nhằm ngày 21/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-11/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ hai, ngày 12/11/2063 nhằm ngày 22/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-12/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hoàng đạo

Thứ ba, ngày 13/11/2063 nhằm ngày 23/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết ngày Hoàng đạo-13/11/2063

Lịch dương

Tháng 11

Lịch âm

Tháng 9

Ngày Hắc đạo

Thứ tư, ngày 14/11/2063 nhằm ngày 24/9/2063 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết ngày Hắc đạo-14/11/2063

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Hạn Chết trong tử vi - Điều kiện luận giải và các sao liên quan Hạn Chết trong tử vi - Điều kiện luận giải và các sao liên quan
Hạn chết trong tử vi là một trong những đại hạn lớn đời người. Bởi vậy, nhiều người muốn luận giải để…
Ý Nghĩa Bộ Sao Lưu Và Cách Xem Hạn Trong Tử Vi Ý Nghĩa Bộ Sao Lưu Và Cách Xem Hạn Trong Tử Vi
Bộ sao lưu trong tử vi gồm những sao nào? Có ý nghĩa gì? Xem Luận Giải Ý Nghĩa Bộ Sao Lưu…
Thứ tự các giá hầu trong đạo mẫu Thứ tự các giá hầu trong đạo mẫu
Hầu Đồng là nét đẹp văn hóa tâm linh Việt, Tuy nhiên những người mới ra trình đồng mở phủ chưa thể…
Bộ Sao Dâm Tinh & Ngoại Tình Trong Tử Vi Bộ Sao Dâm Tinh & Ngoại Tình Trong Tử Vi
Sao Dâm Tinh, Ái Tình & Ngoại Tình là gì? Cùng xem Luận Giải Những Bộ Sao Dâm Tinh, Ái Tình &…
12+ điều nên tránh trong Phong thủy nhà ở không phải ai cũng biết 12+ điều nên tránh trong Phong thủy nhà ở không phải ai cũng biết
Tìm hiểu chi tiết về phong thủy nhà ở và những điều nên tránh trong phong thủy nhà ở
Tháng cô hồn là gì và những điều cần biết về ngày lễ xá tội vong nhân Tháng cô hồn là gì và những điều cần biết về ngày lễ xá tội vong nhân
Theo phong tục dân gian của người Việt Nam chúng ta, thì tháng 7 âm lịch còn được gọi là tháng cô…
Vòng Tướng Tinh Trong Khoa Tử Vi Vòng Tướng Tinh Trong Khoa Tử Vi
Vòng Tướng Tinh thì nhiều nhà nghiên cứu của Tử Vi Việt Nam gần như loại bỏ các sao này ra ngoài,…
Du Lịch Tâm Linh? Các loại hình du lịch tâm linh ở Việt Nam Du Lịch Tâm Linh? Các loại hình du lịch tâm linh ở Việt Nam
Du lịch tâm linh hay còn gọi là du lịch hành hương hoặc du lịch theo đức tin là một loại hình…
Điềm báo cắn vào lưỡi mang ý nghĩa như thế nào? Điềm báo cắn vào lưỡi mang ý nghĩa như thế nào?
Điềm báo cắn vào lưỡi mang ý nghĩa gì? Liệu bạn sẽ phải đối mặt với khó khăn hay chuẩn bị nhận…
Bàn Về Sao Văn Xương Trong Tử Vi Đẩu Số Bàn Về Sao Văn Xương Trong Tử Vi Đẩu Số
Sao Văn Xương và Sao Văn Khúc là một cặp sao rất quan trọng trong khoa tử vi, nếu như nói Sao…