XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI - NGÀY 11/9/2093

Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất

Bạn dự định tổ chức cưới hỏi vào ngày 11 tháng 9 năm 2093 nhưng không biết ngày 11/9/2093 có tốt cho việc kết hôn không? Hãy để Xem Số Mệnh giúp bạn xem ngày này có tốt cho việc cưới hỏi theo tuổi của vợ chồng bạn hay không.

Ngoài ra, công cụ xem ngày tốt kết hôn của chúng tôi còn giúp quý bạn chọn được giờ đẹp, giờ hoàng đạo để nạp tài, đón râu. Tất cả những gì bạn cần làm là nhập đầy đủ thông tin vào các ô yêu cầu dưới đây và chờ lấy kết quả. Kết quả xem ngày tốt để cưới hỏi được trả ra là kết quả chính xác nhất dựa trên nhiều phương pháp xem ngày tốt xấu khác nhau.

>> XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THÁNG 9 NĂM 2093 <<

Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59) ;

Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ;

Phạm phải ngày : : Kỵ Chôn cất, cưới xin, vợ chồng xuất hành,xây nhà ,xây mồ mả

Sao tốt Sao xấu

Kim Quỹ Hoàng Đạo: Tốt nhất để việc cầu tài lộc, khai trương Thiên hỷ (trực thành): Tốt cho mọi việc, nhất là hôn thú, cưới hỏi Thiên tài: Tốt nhất cho việc cầu tài lộc, việc khai trương Tục Thế: Tốt cho mọi việc, nhất là giá thú (cưới xin) Tam Hợp: TốSao Thiên Quý: tốt mọi việc

Hoả tai: Xấu với việc làm nhà hay lợp nhà Nguyệt Yếm đại hoạ: Xấu cho việc xuất hành, cưới hỏi giá thú Cô thần: Xấu nhất với việc giá thú

Ngày : canh thìn

- Tức Chi sinh Can (Thổ sinh Kim), ngày này là ngày cát (nghĩa nhật).
- Nạp Âm: Ngày Bạch lạp Kim kỵ các tuổi: Giáp Tuất và Mậu Tuất.
- Ngày này thuộc hành Kim khắc với hành Mộc, ngoại trừ các tuổi: Mậu Tuất vì Kim khắc mà được lợi.
- Ngày Thìn lục hợp với Dậu, tam hợp với Tý và Thân thành Thủy cục (Xung Tuất, hình Thìn, hình Mùi, hại Mão, phá Sửu, tuyệt Tuất.
Tam Sát kị mệnh các tuổi Tỵ, Dậu, Sửu)

TRA CỨU TỬ VI 2024

Nhập chính xác thông tin của mình!

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 12/9/2093 nhằm ngày 22/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 13/9/2093 nhằm ngày 23/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 14/9/2093 nhằm ngày 24/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 15/9/2093 nhằm ngày 25/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 16/9/2093 nhằm ngày 26/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 17/9/2093 nhằm ngày 27/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Tốt

Thứ sáu, ngày 18/9/2093 nhằm ngày 28/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 19/9/2093 nhằm ngày 29/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 7

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 20/9/2093 nhằm ngày 30/7/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ hai, ngày 21/9/2093 nhằm ngày 1/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ ba, ngày 22/9/2093 nhằm ngày 2/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 23/9/2093 nhằm ngày 3/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ năm, ngày 24/9/2093 nhằm ngày 4/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 25/9/2093 nhằm ngày 5/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ bảy, ngày 26/9/2093 nhằm ngày 6/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Chủ nhật, ngày 27/9/2093 nhằm ngày 7/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ hai, ngày 28/9/2093 nhằm ngày 8/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 29/9/2093 nhằm ngày 9/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 9

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ tư, ngày 30/9/2093 nhằm ngày 10/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 1/10/2093 nhằm ngày 11/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ sáu, ngày 2/10/2093 nhằm ngày 12/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ bảy, ngày 3/10/2093 nhằm ngày 13/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 4/10/2093 nhằm ngày 14/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ hai, ngày 5/10/2093 nhằm ngày 15/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Thứ ba, ngày 6/10/2093 nhằm ngày 16/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ tư, ngày 7/10/2093 nhằm ngày 17/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ năm, ngày 8/10/2093 nhằm ngày 18/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt

Thứ sáu, ngày 9/10/2093 nhằm ngày 19/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Xấu

Thứ bảy, ngày 10/10/2093 nhằm ngày 20/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

Tháng 10

Lịch âm

Tháng 8

Ngày Tốt

Chủ nhật, ngày 11/10/2093 nhằm ngày 21/8/2093 Âm lịch

Ngày , tháng , năm

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

 

>> XEM NGÀY TỐT CƯỚI HỎI THÁNG 9 NĂM 2093 <<

Nếu kết quả trả ra: "Ngày 11/9/2093 là ngày Tốt cho việc kết hôn" thì chúc mừng bạn đã chọn được ngày lành tháng tốt cho việc cưới hỏi. Việc tiếp theo bạn cần làm là trở lại công cụ "Xem ngày tốt kết hôn" để xem giờ tốt đón dâu hay nạp tài trong ngày 11 tháng 9 năm 2093 để công việc thêm phần trọn vẹn. Nếu kết luận ngày này XẤU cho việc kết hôn quý bạn vui lòng chọn một ngày tốt khác gần nhất.

xem-ngay-cuoiNgoài việc xem ngày cưới, quý bạn cũng cần xem các ứng dụng khác như:

- Xem tuổi dựng vợ gả chồng không phạm kim lâu, tam tai, thái tuế ... tại ngay-ket-honXem tuổi kết hôn

- Xem tuổi của vợ chồng để xem mình và bạn đời tương lai có hợp nhau không, để từ đó sử dụng những phương pháp hóa giải xung khắc, giúp gia đình mình mãi mãi hạnh phúc. Để khám phá những điều này, mời quý bạn xem tại: ngay-ket-hon[Xem tuổi hợp chồng tốt xấu và cách hóa giải]

- Quý bạn hãy Xem Tuổi Sinh Con để lựa chọn năm sinh con hợp tuổi bố mẹ, giúp gia đình thêm ấm êm, hạnh phúc.

LƯU Ý:

- Tuyệt đối không tiến hành cưới hỏi vào các ngày bách kỵ ( Thụ Tử, Tam Nương, Sát chủ, Nguyệt kỵ...) và ngày có một trong số các sao: Ly Sàng, Nhân Cách, Cô Quả, Vãng Vong, Ngũ Quỷ chiếu ngày.

- Nên chọn ngày có sao: Tam Hợp, Tuế Hợp, Thiên Hỷ, Hỷ Thần, Đại Hồng Sa, Lục Hợp, Tứ Đức, Nguyệt Đức, Nguyệt Giải, Giải Thần chiếu ngày để cuộc sống hôn nhân tương lai được nhiều hạnh phúc.

Chúc quý bạn ngày hành phúc viên mãn! 

Xem tử vi 2024

Xem tử vi hàng ngày

Ngày sinh
Ngày xem

Bài Viết Tổng Hợp

Tháng cô hồn là gì và những điều cần biết về ngày lễ xá tội vong nhân Tháng cô hồn là gì và những điều cần biết về ngày lễ xá tội vong nhân
Theo phong tục dân gian của người Việt Nam chúng ta, thì tháng 7 âm lịch còn được gọi là tháng cô…
Chu Sa trong phong thủy được dùng như thế nào Chu Sa trong phong thủy được dùng như thế nào
chu sa là một khoáng vật được sử dụng khá rộng rãi trong phong thủy. Cùng tìm hiểu về Chu Sa theo…
Tiết Tiểu Mãn là gì? Bắt đầu từ ngày nào và những đặc điểm bạn cần biết Tiết Tiểu Mãn là gì? Bắt đầu từ ngày nào và những đặc điểm bạn cần biết
Tiết Tiểu mãn là một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường…
Bàn Về Sao Văn Xương Trong Tử Vi Đẩu Số Bàn Về Sao Văn Xương Trong Tử Vi Đẩu Số
Sao Văn Xương và Sao Văn Khúc là một cặp sao rất quan trọng trong khoa tử vi, nếu như nói Sao…
Mơ Thấy Con Cóc Là Điềm Báo Tâm Linh Gì Mơ Thấy Con Cóc Là Điềm Báo Tâm Linh Gì
Giấc mơ thấy con cóc là điềm báo bạn sẽ không thích điều gì đó trong cuộc sống thực. Nó đang khiến…
Các bước chấm điểm sim điện thoại chính xác nhất Các bước chấm điểm sim điện thoại chính xác nhất
Sim điện thoại không những dùng để liên lạc mà còn ẩn chứa những điều tốt hoặc xấu liên quan đến công…
Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết
Luận giải Tử vi cung Bọ Cạp năm 2024 Chi tiết trên các phương diện sức khỏe, tình yêu, tài chính và…
Luận giải Ý Nghĩa Thân Cư Tài Bạch Trong Tử Vi Luận giải Ý Nghĩa Thân Cư Tài Bạch Trong Tử Vi
Thân Cư Tài Bạch là gì? Ý nghĩa và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống của con người ra sao? Hãy cùng Xem…
Luận giải tử vi cung Thiên Bình năm 2024 Chi tiết, Chính xác Luận giải tử vi cung Thiên Bình năm 2024 Chi tiết, Chính xác
Luận giải tử vi cung Thiên Bình năm 2024 Chi tiết, Chính xác trên các phương diện sức khỏe, tài chính học…
Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh Vòng Thái Tuế và Ý Nghĩa Các Sao Tại Cung Mệnh
Trong khoa tử vi có 3 vòng chính, cũng là 3 vòng quan trọng nhất đó là Sinh Tuế Lộc (Tràng Sinh, Thái…