Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 4/1/2067 nhằm ngày 19/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 5/1/2067 nhằm ngày 20/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 6/1/2067 nhằm ngày 21/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ sáu, ngày 7/1/2067 nhằm ngày 22/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 8/1/2067 nhằm ngày 23/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 9/1/2067 nhằm ngày 24/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Tốt | Thứ hai, ngày 10/1/2067 nhằm ngày 25/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 11/1/2067 nhằm ngày 26/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 12/1/2067 nhằm ngày 27/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ năm, ngày 13/1/2067 nhằm ngày 28/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 11 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ sáu, ngày 14/1/2067 nhằm ngày 29/11/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ bảy, ngày 15/1/2067 nhằm ngày 1/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 16/1/2067 nhằm ngày 2/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 17/1/2067 nhằm ngày 3/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 18/1/2067 nhằm ngày 4/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ tư, ngày 19/1/2067 nhằm ngày 5/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt | Thứ năm, ngày 20/1/2067 nhằm ngày 6/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ sáu, ngày 21/1/2067 nhằm ngày 7/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 22/1/2067 nhằm ngày 8/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 23/1/2067 nhằm ngày 9/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ hai, ngày 24/1/2067 nhằm ngày 10/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ ba, ngày 25/1/2067 nhằm ngày 11/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt | Thứ tư, ngày 26/1/2067 nhằm ngày 12/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ năm, ngày 27/1/2067 nhằm ngày 13/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ sáu, ngày 28/1/2067 nhằm ngày 14/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ bảy, ngày 29/1/2067 nhằm ngày 15/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Chủ nhật, ngày 30/1/2067 nhằm ngày 16/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 1 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ hai, ngày 31/1/2067 nhằm ngày 17/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Tốt | Thứ ba, ngày 1/2/2067 nhằm ngày 18/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt | Thứ tư, ngày 2/2/2067 nhằm ngày 19/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 2 Lịch âm Tháng 12 Ngày Xấu | Thứ năm, ngày 3/2/2067 nhằm ngày 20/12/2066 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
XEM NGÀY TỐT XÂY DỰNG - NGÀY 3/1/2067
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Bạn muốn chọn ngày 3 tháng 1 năm 2067 để tiến hành xây dựng, làm nhà, xây nhà, sửa bếp, xây cổng...? Bạn không biết ngày 3/1/2067 có tốt cho việc xây dựng hay không? Hãy để Xem Số Mệnh giúp bạn giải quyết vấn đề này, trong trường hợp ngày này không phù hợp chúng tôi sẽ giúp bạn chọn một ngày tốt thích hợp hơn trong tháng 1 năm 2067 bằng công cụ Xem ngày tốt khởi công xây dựng đã và đang được rất nhiều quý bạn tin tưởng và lựa chọn.
Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; | |||||
Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59) ; | |||||
Phạm phải ngày : Tam nương : xấu, ngày này kỵ tiến hành các việc khai trương, xuất hành, cưới hỏi, sửa chữa hay cất (3,7,13,18,22,27) | |||||
Ngày : nhâm tý - Tức Can Chi tương đồng ( cùng Thủy), ngày này là ngày cát. | |||||
- Nhâm : “Bất ương thủy nan canh đê phòng” - Không nên tiến hành tháo nước để tránh khó canh phòng đê điều - Tý : “Bất vấn bốc tự nhạ tai ương” - Không nên tiến hành gieo quẻ hỏi việc để tránh tự rước lấy tai ương. Vì vậy, ngày này không thích hợp để làm các việc Xem bói, gieo quẻ như: >>> xem bói theo ngày tháng năm sinh, >>> xem bói số điện thoại, >>> xem bói bài | |||||
Tất nguyệt Ô - Trần Tuấn: Tốt (Kiết Tú) Tướng tinh con quạ, chủ trị ngày thứ 2. Khởi công tạo tác bất kể việc chi đều tốt. Tốt nhất là việc trổ cửa dựng cửa, đào kinh, tháo nước, khai mương, chôn cất, cưới gả, chặt cỏ phá đất hay móc giếng. Những việc khác như khai trương, xuất hành, nhập học, làm ruộng và nuôi tằm cũng tốt . việc đi thuyền - Sao Tất nguyệt Ô tại Thìn, Thân và Tý đều tốt. Tại Thân hiệu là Nguyệt Quải Khôn Sơn, tức là trăng treo đầu núi Tây Nam nên rất là tốt. Sao Tất Đăng Viên ở ngày Thân việc cưới gã hay chôn cất là 2 việc ĐẠI KIẾT. Tất: nguyệt ô (con quạ): Nguyệt tinh, sao tốt. Trăm việc đều được tốt đẹp.
Tất tinh tạo tác chủ quang tiền, Mãi dắc điền viên hữu lật tiền Mai táng thử nhật thiêm quan chức, Điền tàm đại thực lai phong niên Khai môn phóng thủy đa cát lật, Hợp gia nhân khẩu đắc an nhiên, Hôn nhân nhược năng phùng thử nhật, Sinh đắc hài nhi phúc thọ toàn.
| |||||
Xây đắp tường, đặt táng, gắn cửa, kê gác, làm cầu. khởi công lò nhuộm lò gốm, uống thuốc, trị bệnh ( nhưng chớ trị bệnh mắt ), tu sửa cây cối. Lên quan nhận chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nhập học, chữa bệnh mắt, các việc trong vụ chăn nuôi. Vậy nên chọn một ngày khác để tiến hành nhận chức cho công việc thuận lợi, đại cát >>> Xem ngày tốt nhận chức | |||||
|
>>>>> XEM NGÀY TỐT TRONG THÁNG 1 NĂM 2067 <<<<<
Nếu ngày 3-1-2067 được kết luận là: "Ngày 3/1/2067 là ngày Tốt cho việc xây dựng" thì xin chúc mừng bạn vì đã chọn được ngày tốt. Nếu ngày được kết luận là "Ngày 3/1/2067 là ngày Tốt hay Xấu cho việc xây dựng" thì bạn nên xem bài tổng hợp ngày tốt xây dựng trong tháng 1 dưới đây để chọn một ngày đại cát, đại lợi cho việc khởi công xây sửa nhà cửa!
XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2067 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ
♦ Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2067
♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2067
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2067
♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2067
♦ Xem ngày đổ trần lợp mái nhà 2067
♦ Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2067
♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2067
♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2067
Khi chọn ngày tốt khởi công xây dựng nên chọn ngày hoàng đạo, đại minh cát nhật có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Hành, Nguyệt Giải, Giải Thần...Tuyệt đối không tiến hành sửa chữa nhà cửa và những ngày bách kỵ, ngày hắc đạo có sao Tiểu Hồng Sa, Nguyệt Phá, Nguyệt Hư, Địa Tặc, Thiên Tặc chiếu ngày.
Trong trường hợp, quý bạn gặp khó khăn trong việc xem ngày tốt xây dựng, quý bạn vui lòng để lại câu hỏi để đội ngũ chuyên gia Phong Thủy hỗ trợ nhanh và chính xác nhất!
Chúc quý bạn đại cát đại lợi!
Xem tử vi hàng ngày
>>>>> XEM NGÀY TỐT TRONG THÁNG 1 NĂM 2067 <<<<<
Nếu ngày 3-1-2067 được kết luận là: "Ngày 3/1/2067 là ngày Tốt cho việc xây dựng" thì xin chúc mừng bạn vì đã chọn được ngày tốt. Nếu ngày được kết luận là "Ngày 3/1/2067 là ngày Tốt hay Xấu cho việc xây dựng" thì bạn nên xem bài tổng hợp ngày tốt xây dựng trong tháng 1 dưới đây để chọn một ngày đại cát, đại lợi cho việc khởi công xây sửa nhà cửa!
XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2067 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ
♦ Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2067
♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2067
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2067
♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2067
♦ Xem ngày đổ trần lợp mái nhà 2067
♦ Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2067
♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2067
♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2067
Khi chọn ngày tốt khởi công xây dựng nên chọn ngày hoàng đạo, đại minh cát nhật có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Hành, Nguyệt Giải, Giải Thần...Tuyệt đối không tiến hành sửa chữa nhà cửa và những ngày bách kỵ, ngày hắc đạo có sao Tiểu Hồng Sa, Nguyệt Phá, Nguyệt Hư, Địa Tặc, Thiên Tặc chiếu ngày.
Trong trường hợp, quý bạn gặp khó khăn trong việc xem ngày tốt xây dựng, quý bạn vui lòng để lại câu hỏi để đội ngũ chuyên gia Phong Thủy hỗ trợ nhanh và chính xác nhất!
Chúc quý bạn đại cát đại lợi!