Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 21/3/2083 nhằm ngày 4/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ hai, ngày 22/3/2083 nhằm ngày 5/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 23/3/2083 nhằm ngày 6/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 24/3/2083 nhằm ngày 7/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 25/3/2083 nhằm ngày 8/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 26/3/2083 nhằm ngày 9/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 27/3/2083 nhằm ngày 10/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Chủ nhật, ngày 28/3/2083 nhằm ngày 11/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ hai, ngày 29/3/2083 nhằm ngày 12/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ ba, ngày 30/3/2083 nhằm ngày 13/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 3 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 31/3/2083 nhằm ngày 14/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ năm, ngày 1/4/2083 nhằm ngày 15/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 2/4/2083 nhằm ngày 16/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ bảy, ngày 3/4/2083 nhằm ngày 17/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 4/4/2083 nhằm ngày 18/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 5/4/2083 nhằm ngày 19/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 6/4/2083 nhằm ngày 20/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ tư, ngày 7/4/2083 nhằm ngày 21/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ năm, ngày 8/4/2083 nhằm ngày 22/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ sáu, ngày 9/4/2083 nhằm ngày 23/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ bảy, ngày 10/4/2083 nhằm ngày 24/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 11/4/2083 nhằm ngày 25/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 12/4/2083 nhằm ngày 26/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt |
Thứ ba, ngày 13/4/2083 nhằm ngày 27/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ tư, ngày 14/4/2083 nhằm ngày 28/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ năm, ngày 15/4/2083 nhằm ngày 29/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 2 Ngày Tốt |
Thứ sáu, ngày 16/4/2083 nhằm ngày 30/2/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ bảy, ngày 17/4/2083 nhằm ngày 1/3/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Tốt |
Chủ nhật, ngày 18/4/2083 nhằm ngày 2/3/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo) Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ hai, ngày 19/4/2083 nhằm ngày 3/3/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo) Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59) |
Lịch dương Tháng 4 Lịch âm Tháng 3 Ngày Xấu |
Thứ ba, ngày 20/4/2083 nhằm ngày 4/3/2083 Âm lịch Ngày , tháng , năm Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo) Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59) |
XEM NGÀY TỐT XÂY DỰNG - NGÀY 20/3/2083
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Bạn muốn chọn ngày 20 tháng 3 năm 2083 để tiến hành xây dựng, làm nhà, xây nhà, sửa bếp, xây cổng...? Bạn không biết ngày 20/3/2083 có tốt cho việc xây dựng hay không? Hãy để Xem Số Mệnh giúp bạn giải quyết vấn đề này, trong trường hợp ngày này không phù hợp chúng tôi sẽ giúp bạn chọn một ngày tốt thích hợp hơn trong tháng 3 năm 2083 bằng công cụ Xem ngày tốt khởi công xây dựng đã và đang được rất nhiều quý bạn tin tưởng và lựa chọn.
Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59) ; |
|||||
Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; |
|||||
Phạm phải ngày :
Tam nương : xấu, ngày này kỵ tiến hành các việc khai trương, xuất hành, cưới hỏi, sửa chữa hay cất (3,7,13,18,22,27) |
|||||
Ngày : nhâm thìn - Tức Chi khắc Can (Thổ khắc Thủy), là ngày hung (phạt nhật). |
|||||
- Nhâm : “Bất ương thủy nan canh đê phòng” - Không nên tiến hành tháo nước để tránh khó canh phòng đê điều - Thìn : “Bất khốc khấp tất chủ trọng tang” - Không nên khóc lóc để tránh chủ có trùng tang |
|||||
Đê thổ Lạc - Giả Phục: Xấu (Hung Tú) Tướng tinh con Lạc Đà, chủ trị ngày thứ 7. Sao Đê Đại Hung không hợp để làm bất kỳ công việc trọng đại nào. Không nên khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gả và xuất hành. Kỵ nhất là đường thủy. Ngày này sinh con chẳng phải điềm lành nên làm m Đức cho con. Đây chỉ là liệt kê các việc Đại Kỵ, còn các việc khác vẫn nên kiêng cữ. Vì vậy, nếu quý bạn có dự định các công việc liên quan đến khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gả và xuất hành quý bạn nên chọn một ngày tốt khác để thực hiện Xem ngày tốt cưới hỏi trong tháng 3 năm 2083 hoặc Xem ngày tốt xây dựng Đê Thổ Lạc tại Thân, Tý và Thìn trăm việc đều tốt, trong đó Thìn là tốt hơn hết bởi Sao Đê Đăng Viên tại Thìn. Đê Thổ lạc (con nhím): Thổ tinh, sao xấu. Khắc kỵ các việc: khai trương, động thổ, chôn cất và xuất hành. Đê tinh tạo tác chủ tai hung, Phí tận điền viên, thương khố không, Mai táng bất khả dụng thử nhật, Huyền thằng, điếu khả, họa trùng trùng, Nhược thị hôn nhân ly biệt tán, Dạ chiêu lãng tử nhập phòng trung. Hành thuyền tắc định tạo hướng một, Cánh sinh lung ách, tử tôn cùng. |
|||||
Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, bốc thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc chữa bệnh. Đẻ con nhằm ngày này khó nuôi, nên làm Âm Đức cho con, nam nhân kỵ khởi đầu uống thuốc. |
|||||
|
>>>>> XEM NGÀY TỐT TRONG THÁNG 3 NĂM 2083 <<<<<
Nếu ngày 20-3-2083 được kết luận là: "Ngày 20/3/2083 là ngày Tốt cho việc xây dựng" thì xin chúc mừng bạn vì đã chọn được ngày tốt. Nếu ngày được kết luận là "Ngày 20/3/2083 là ngày Tốt hay Xấu cho việc xây dựng" thì bạn nên xem bài tổng hợp ngày tốt xây dựng trong tháng 3 dưới đây để chọn một ngày đại cát, đại lợi cho việc khởi công xây sửa nhà cửa!
XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2083 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ
♦ Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2083
♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2083
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2083
♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2083
♦ Xem ngày đổ trần lợp mái nhà 2083
♦ Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2083
♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2083
♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2083
Khi chọn ngày tốt khởi công xây dựng nên chọn ngày hoàng đạo, đại minh cát nhật có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Hành, Nguyệt Giải, Giải Thần...Tuyệt đối không tiến hành sửa chữa nhà cửa và những ngày bách kỵ, ngày hắc đạo có sao Tiểu Hồng Sa, Nguyệt Phá, Nguyệt Hư, Địa Tặc, Thiên Tặc chiếu ngày.
Trong trường hợp, quý bạn gặp khó khăn trong việc xem ngày tốt xây dựng, quý bạn vui lòng để lại câu hỏi để đội ngũ chuyên gia Phong Thủy hỗ trợ nhanh và chính xác nhất!
Chúc quý bạn đại cát đại lợi!
Xem tử vi hàng ngày
>>>>> XEM NGÀY TỐT TRONG THÁNG 3 NĂM 2083 <<<<<
Nếu ngày 20-3-2083 được kết luận là: "Ngày 20/3/2083 là ngày Tốt cho việc xây dựng" thì xin chúc mừng bạn vì đã chọn được ngày tốt. Nếu ngày được kết luận là "Ngày 20/3/2083 là ngày Tốt hay Xấu cho việc xây dựng" thì bạn nên xem bài tổng hợp ngày tốt xây dựng trong tháng 3 dưới đây để chọn một ngày đại cát, đại lợi cho việc khởi công xây sửa nhà cửa!
XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2083 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ
♦ Xem ngày tốt chuyển nhà năm 2083
♦ Xem ngày tốt khai trương mở cửa hàng năm 2083
♦ Xem ngày tốt mua nhà đất năm 2083
♦ Xem ngày tốt động thổ làm nhà 2083
♦ Xem ngày đổ trần lợp mái nhà 2083
♦ Xem ngày tốt xây sửa nhà cửa 2083
♦ Xem ngày tốt nhập trạch nhà mới 2083
♦ Xem ngày chuyển bàn thờ năm 2083
Khi chọn ngày tốt khởi công xây dựng nên chọn ngày hoàng đạo, đại minh cát nhật có các sao chiếu ngày: Đại Hồng Sa, Thiên Hành, Nguyệt Giải, Giải Thần...Tuyệt đối không tiến hành sửa chữa nhà cửa và những ngày bách kỵ, ngày hắc đạo có sao Tiểu Hồng Sa, Nguyệt Phá, Nguyệt Hư, Địa Tặc, Thiên Tặc chiếu ngày.
Trong trường hợp, quý bạn gặp khó khăn trong việc xem ngày tốt xây dựng, quý bạn vui lòng để lại câu hỏi để đội ngũ chuyên gia Phong Thủy hỗ trợ nhanh và chính xác nhất!
Chúc quý bạn đại cát đại lợi!